| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 11 | GDTH-00001 | GD | 2015 | |
| 2 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 11 | GDTH-00002 | GD | 2015 | |
| 3 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 9 | GDTH-00003 | GD | 2015 | |
| 4 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 9 | GDTH-00004 | GD | 2015 | |
| 5 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 12 | GDTH-00005 | GD | 2015 | |
| 6 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 12 | GDTH-00006 | GD | 2015 | |
| 7 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 12 | GDTH-00007 | GD | 2015 | |
| 8 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 19 | GDTH-00008 | GD | 2018 | |
| 9 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 20 | GDTH-00009 | GD | 2018 | |
| 10 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 21 | GDTH-00010 | GD | 2018 | |
| 11 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 22 | GDTH-00011 | GD | 2018 | |
| 12 | Lê Tiến Thành | Giáo dục tiểu học số 23 | GDTH-00012 | GD | 2018 | |
|