| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Tuyết | STKC-00212 | Bài tập toán tiểu học | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 2 | Cao Thị Tuyết | STKC-00218 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán ở tiểu học | Hải Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 3 | Cao Thị Tuyết | STKC-00219 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 23/12/2025 | 6 |
| 4 | Cao Thị Tuyết | STKC-00220 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 3 | Đỗ Như Thiên | 23/12/2025 | 6 |
| 5 | Cao Thị Tuyết | STKC-00221 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 2 | Đỗ Như Thiên | 23/12/2025 | 6 |
| 6 | Đào Anh Thư | STK-01258 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 30/10/2025 | 60 |
| 7 | Đào Anh Thư | VHNT-00046 | Các vùng văn hóa Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 30/10/2025 | 60 |
| 8 | Đào Thị Thơm | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 9 | Đào Thị Thơm | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 10 | Đào Thị Thơm | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 11 | Đào Thị Thơm | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 12 | Đào Thị Thơm | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 13 | Đào Thị Thơm | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 14 | Đào Thị Thơm | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 15 | Đào Thị Thơm | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 16 | Đào Thị Thơm | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 17 | Đào Thị Thơm | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 95 |
| 18 | Đào Thị Thơm | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 95 |
| 19 | Đào Thị Thơm | STK-01359 | Món ăn cho người bệnh thận | Nguyễn Kim Dân | 24/12/2025 | 5 |
| 20 | Đào Thị Thơm | VHNT-00034 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhần | 24/12/2025 | 5 |
| 21 | Đào Thị Thơm | VHNT-00033 | Bỉ vỏ | Nguyên Hồng | 24/12/2025 | 5 |
| 22 | Đào Thị Thơm | VHNT-00032 | Mảnh hồn chim lạc | Nguyễn Hưng Hải | 24/12/2025 | 5 |
| 23 | Đào Thị Thơm | STKC-00002 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 24 | Đào Thị Thơm | VHNT-00011 | Truyện ngắn Chu Lai | Nguyễn Anh Tú | 24/12/2025 | 5 |
| 25 | Đào Thiên Tài | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 26 | Đào Thiên Tài | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 27 | Đào Thiên Tài | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 28 | Đào Thiên Tài | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 29 | Đào Thiên Tài | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 30 | Đào Thiên Tài | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 31 | Đào Thiên Tài | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 32 | Đào Thiên Tài | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 33 | Đào Thiên Tài | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 34 | Đào Thiên Tài | STK3-00034 | Rèn luyện Toán 3 tập 2 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 35 | Đào Thiên Tài | STK3-00036 | Tiếng việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 23/12/2025 | 6 |
| 36 | Đào Thiên Tài | STK3-00101 | Đánh giá kết qủa học Toán 3 tập 2 | Nguyễn Mạnh Thức | 23/12/2025 | 6 |
| 37 | Đào Thiên Tài | VHNT-00080 | Thủy hử - tập 1 | Thi Nại Am | 23/12/2025 | 6 |
| 38 | Đào Thiên Tài | VHNT-00081 | Thủy hử - tập 2 | Thi Nại Am | 23/12/2025 | 6 |
| 39 | Đào Thiên Tài | VHNT-00082 | Tiếng gọi nơi hoang dã | LONDON JACK | 23/12/2025 | 6 |
| 40 | Đỗ Thị Bích Ngọc | STKC-00200 | Đại Việt sử kí toàn thư tập 1 | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 41 | Đỗ Thị Bích Ngọc | STKC-00201 | Mĩ thuật Hải Dương 1954- 2008 | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 42 | Đỗ Thị Bích Ngọc | STKC-00202 | Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 43 | Đỗ Thị Bích Ngọc | STKC-00203 | Thanh niên xung phong | Hội cựu TNXP | 19/12/2025 | 10 |
| 44 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 45 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 46 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 47 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 48 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 49 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 50 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 51 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 52 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 53 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 54 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 55 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 56 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 57 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 58 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 59 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 60 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 61 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 62 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 63 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 64 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 65 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 66 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 67 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 68 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 69 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01131 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 70 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01146 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 71 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01176 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 72 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01190 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 73 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00382 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 74 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00397 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 75 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00412 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 76 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00447 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 77 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00467 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 78 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00498 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 79 | Đoàn Thị Hải Vân | STK4-00048 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 | Tô Hoài Phong | 24/12/2025 | 5 |
| 80 | Đoàn Thị Hải Vân | STK4-00049 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nguyễn Đức Hòa | 24/12/2025 | 5 |
| 81 | Đoàn Thị Hải Vân | STK4-00050 | Tự luyện toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 24/12/2025 | 5 |
| 82 | Đoàn Thị Hải Vân | STK4-00051 | Giúp em giỏi toán 4 | Trần Ngọc Lan | 24/12/2025 | 5 |
| 83 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00094 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 24/12/2025 | 5 |
| 84 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00093 | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 24/12/2025 | 5 |
| 85 | Hà Thị Nhung | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 86 | Hà Thị Nhung | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 87 | Hà Thị Nhung | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 88 | Hà Thị Nhung | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 89 | Hà Thị Nhung | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 90 | Hà Thị Nhung | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 91 | Hà Thị Nhung | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 92 | Hà Thị Nhung | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 93 | Hà Thị Nhung | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 94 | Hà Thị Nhung | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 95 | Hà Thị Nhung | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 96 | Hà Thị Nhung | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 97 | Hà Thị Nhung | STK3-00054 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/12/2025 | 6 |
| 98 | Hà Thị Nhung | STK3-00055 | 35 Đề ôn luyện và phát trển toán 3 | Nguyễn Áng | 23/12/2025 | 6 |
| 99 | Hà Thị Nhung | STK3-00056 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 23/12/2025 | 6 |
| 100 | Hà Thị Nhung | STK3-00070 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 23/12/2025 | 6 |
| 101 | Hà Thị Nhung | STK3-00086 | Đề kiểm tra giúp học sinh học tốt môn toán lớp 3 | Trần Hải | 23/12/2025 | 6 |
| 102 | Hà Thị Nhung | STK3-00087 | Đánh giá kết qủa học Toán 3 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 23/12/2025 | 6 |
| 103 | Hồ Thị Huyền | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 104 | Hồ Thị Huyền | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 105 | Hồ Thị Huyền | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 106 | Hồ Thị Huyền | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 107 | Hồ Thị Huyền | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 108 | Hồ Thị Huyền | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 109 | Hồ Thị Huyền | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 110 | Hồ Thị Huyền | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 111 | Hồ Thị Huyền | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 112 | Hồ Thị Huyền | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 113 | Hồ Thị Huyền | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 114 | Hồ Thị Huyền | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 115 | Hồ Thị Huyền | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 116 | Hồ Thị Huyền | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 117 | Hồ Thị Huyền | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 118 | Hồ Thị Huyền | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 119 | Hồ Thị Huyền | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 120 | Hồ Thị Huyền | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 121 | Hồ Thị Huyền | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 122 | Hồ Thị Huyền | SNV-00390 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 123 | Hồ Thị Huyền | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 124 | Hồ Thị Huyền | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 125 | Hồ Thị Huyền | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 126 | Hồ Thị Huyền | STKC-00500 | Tự luyện olympic tiếng anh 4 tập 2 | Nguyễn Song Hùng | 24/12/2025 | 5 |
| 127 | Hồ Thị Huyền | STKC-00450 | 500 bài trắc nghiệm Tiểu học | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 128 | Hồ Thị Huyền | STKC-00130 | Dạy học môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Trí | 24/12/2025 | 5 |
| 129 | Hồ Thị Huyền | STKC-00100 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 130 | Hồ Thị Huyền | STKC-00097 | Ôn tập môn tiếng việt ở tiểu học | Trần Đức Niềm | 24/12/2025 | 5 |
| 131 | Hoàng Thị Huế | STK-01580 | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 5 | Phạm Hồng Nhạn | 02/12/2025 | 27 |
| 132 | Hoàng Thị Huế | STK-01608 | Tự luyện OLP Toán 5 | Nhiều tác giả | 02/12/2025 | 27 |
| 133 | Hoàng Thị Huế | STK-01604 | Toán nâng cao lớp 5 | Nguyễn Áng | 02/12/2025 | 27 |
| 134 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STKC-00087 | Tổ chức hoạt động vui chơi giữa tiết học | Hà Nhật Thăng | 24/12/2025 | 5 |
| 135 | Hoàng Thị Thanh Huyền | VHNT-00057 | Tú Xương | Ngân Hà | 24/12/2025 | 5 |
| 136 | Hoàng Thị Thanh Huyền | VHNT-00058 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 24/12/2025 | 5 |
| 137 | Hoàng Thị Thanh Huyền | VHNT-00059 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan | 24/12/2025 | 5 |
| 138 | Hoàng Thị Thanh Huyền | VHNT-00061 | Ngọn cỏ gió đùa | Hồ Biểu Chánh | 24/12/2025 | 5 |
| 139 | Hoàng Thị Thảo | STK4-00004 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4 -5 | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 140 | Hoàng Thị Thảo | STK4-00006 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 24/12/2025 | 5 |
| 141 | Hoàng Thị Thảo | STK4-00009 | 36 đề ôn luyện toán 4 - tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/12/2025 | 5 |
| 142 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00075 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 143 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00081 | Toán chọn lọc tiểu học | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 144 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00082 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 24/12/2025 | 5 |
| 145 | Lê Thị Ánh Ngọc | STK5-00057 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/12/2025 | 6 |
| 146 | Lê Thị Ánh Ngọc | STK5-00056 | Nâng cao toán 5 | Lê Mậu Thảo | 23/12/2025 | 6 |
| 147 | Lê Thị Ánh Ngọc | STK5-00080 | 36 đề ôn luyện toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 23/12/2025 | 6 |
| 148 | Lê Thị Ánh Ngọc | STK5-00077 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 149 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK-00007 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 87 |
| 150 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00007 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 151 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00012 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 152 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 153 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00049 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 154 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00039 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 155 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00040 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 156 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00045 | Vở bài tập khoa học 5 | Nguyễn Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 157 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00053 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 158 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00083 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 159 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00096 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 03/10/2025 | 87 |
| 160 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00110 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 161 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00001 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 162 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00020 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 163 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00026 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 164 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00065 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 165 | Lê Thị Hiền | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 166 | Lê Thị Hiền | SNV1-00041 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 167 | Lê Thị Hiền | SNV1-00059 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 168 | Lê Thị Hiền | SNV1-00077 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 169 | Lê Thị Hiền | SNV1-00127 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 170 | Lê Thị Hiền | SGK1-00114 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 171 | Lê Thị Hiền | SGK1-00123 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 172 | Lê Thị Hiền | SGK1-00132 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 173 | Lê Thị Hiền | SGK1-00141 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 174 | Lê Thị Hiền | SGK1-00150 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 175 | Lê Thị Hiền | SGK1-00177 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 176 | Lê Thị Hiền | SGK1-00195 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 177 | Lê Thị Hiền | STKC-00135 | Tương tác hoạt động thầy trò trên lớp học | Đặng Thành Hưng | 24/12/2025 | 5 |
| 178 | Lê Thị Hiền | STKC-00037 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 24/12/2025 | 5 |
| 179 | Lê Thị Hiền | STKC-00139 | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học | Đào Thái Lai | 24/12/2025 | 5 |
| 180 | Lê Thị Hiền | STKC-00143 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/12/2025 | 5 |
| 181 | Lê Thị Hiền | VHNT-00043 | Nguyễn Đình Chiểu | Vũ Dương Thụy | 24/12/2025 | 5 |
| 182 | Lê Thị Hiền | VHNT-00041 | Nguyễn Nhật Ánh | Lê Minh Quốc | 24/12/2025 | 5 |
| 183 | Lê Thị Hiền | VHNT-00040 | Văn học dân gian Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 24/12/2025 | 5 |
| 184 | Lê Thị Hiền | STK-01501 | PP dạy học Tiếng Việt ở TH | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 185 | Lê Thị Hiền | STK-01505 | BT Tiếng Việt nâng cao lớp 5(T1+2) | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 186 | Ngô Thị Thủy | STK-01382 | Toán học phát triển trí thông minh cho HS TH | Thạc sĩ Phạm Văn Công | 24/12/2025 | 5 |
| 187 | Ngô Thị Thủy | STK-01381 | Dinh dưỡng và sức khỏe | THÚY HÂN | 24/12/2025 | 5 |
| 188 | Ngô Thị Thủy | STK-01380 | Bệnh ung thư-Nhận biết dự phòng và chiến thắng | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 189 | Ngô Thị Thủy | STK-01379 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Nguyễn Hiến Lê | 24/12/2025 | 5 |
| 190 | Ngô Thị Thủy | STKC-00021 | Đặt tên theo phương pháp khoa học | Việt Văn Book | 24/12/2025 | 5 |
| 191 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 192 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 193 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 194 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 195 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 196 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 197 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 198 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 199 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 200 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 201 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 202 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 203 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 204 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 95 |
| 205 | Nguyễn Thị Đào | STKC-00126 | Toán chọn lọc tiểu học | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 206 | Nguyễn Thị Đào | VHNT-00001 | Thơ Xuân Diệu và những lời bình | Mã Giang Lân | 24/12/2025 | 5 |
| 207 | Nguyễn Thị Đào | VHNT-00002 | Tuyển tập văn xuôi hải dương 1945 - 2005 | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 208 | Nguyễn Thị Đào | VHNT-00003 | Văn luận | Đoàn Hương | 24/12/2025 | 5 |
| 209 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 210 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 211 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 212 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00039 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học | Nhiều tác giả | 29/09/2025 | 91 |
| 213 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 214 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 215 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 216 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 217 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00086 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 218 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 219 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 220 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 221 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 222 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 223 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 224 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 225 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 226 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 227 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 228 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 229 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 230 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 231 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 232 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 233 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 234 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 235 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 236 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 237 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00154 | Quản lí giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2025 | 10 |
| 238 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00153 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | Phạm Đình Thực | 19/12/2025 | 10 |
| 239 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00151 | Luyện tập văn kế chuyện ở tiểu học | Nguyễn Trí | 19/12/2025 | 10 |
| 240 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00150 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 19/12/2025 | 10 |
| 241 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 242 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 243 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 244 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 245 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 246 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 247 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 248 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 249 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 250 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 251 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 252 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 95 |
| 253 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV-00047 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 25/09/2025 | 95 |
| 254 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00064 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 255 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00022 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 24/12/2025 | 5 |
| 256 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00023 | Dinh dưỡng và sức khỏe | Thúy Hân | 24/12/2025 | 5 |
| 257 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00120 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 24/12/2025 | 5 |
| 258 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00121 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 24/12/2025 | 5 |
| 259 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 260 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 261 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 262 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 263 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 264 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 265 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 266 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 267 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 268 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 269 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 270 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 271 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00068 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 31 |
| 272 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00089 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 23/12/2025 | 6 |
| 273 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00090 | Ôn tập và nâng cao Toán 3 | Ngô Long Hậu | 23/12/2025 | 6 |
| 274 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00091 | Ôn tập kiểm tra đánh giá Toán 3 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/12/2025 | 6 |
| 275 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00092 | Toán phát triển trí thông minh lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2025 | 6 |
| 276 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00207 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán ở tiểu học | Hải Yến | 23/12/2025 | 6 |
| 277 | Nguyễn Thị Hương Mai | STK-01648 | Giỏi bao nhiêu cho đủ | Paula Yoo | 19/12/2025 | 10 |
| 278 | Nguyễn Thị Hương Mai | STK-01630 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HS TH | Đỗ Như Thiên | 19/12/2025 | 10 |
| 279 | Nguyễn Thị Hương Mai | STK-01631 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho HS TH | Đỗ Như Thiên | 19/12/2025 | 10 |
| 280 | Nguyễn Thị Hương Mai | STK-01635 | Thanh niên xung phong - một thời và mãi mãi | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 281 | Nguyễn Thị Hương Mai | STK-01636 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4,5 | Trần Diên Hiển | 19/12/2025 | 10 |
| 282 | Nguyễn Thị Huyền My | STK2-00037 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 19/12/2025 | 10 |
| 283 | Nguyễn Thị Huyền My | STK2-00035 | Toán Nâng Cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 19/12/2025 | 10 |
| 284 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00157 | Sách hướng dẫn kĩ thuật dạy tiếng anh cho giáo viên tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 19/12/2025 | 10 |
| 285 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00158 | Giáo trình giáo dục tiểu học 2 | Đặng Vũ Hoạt | 19/12/2025 | 10 |
| 286 | Nguyễn Thị Huyền My | STK-01653 | Bảo vệ và hỗ trợ trẻ em tương tác lành mạnh, sáng tạo trên môi trường mạng, sử dụng internet thông minh, hiệu quả và xây dựng trường học an toàn, thân thiện | Nguyễn Đức Sơn | 19/12/2025 | 10 |
| 287 | Nguyễn Thị Huyền My | STK-01652 | Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em, lao động trẻ em, phòng ngừa giảm thiểu lạm dụng lao động trẻ em và kĩ năng phòng, tránh, ứng phó với bạo hành xâm hại trẻ | Ngọc Thanh | 19/12/2025 | 10 |
| 288 | Nguyễn Thị Kim Ngân | VHNT-00055 | Thơ Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh | 24/12/2025 | 5 |
| 289 | Nguyễn Thị Kim Ngân | VHNT-00054 | Thơ Nguyễn Bính | Thu Thủy | 24/12/2025 | 5 |
| 290 | Nguyễn Thị Kim Ngân | STKC-00069 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 24/12/2025 | 5 |
| 291 | Nguyễn Thị Kim Ngân | STKC-00050 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 24/12/2025 | 5 |
| 292 | Nguyễn Thị Kim Ngân | STKC-00061 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | SPOCK BENJAMIN | 24/12/2025 | 5 |
| 293 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 87 |
| 294 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 295 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 87 |
| 296 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 297 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 87 |
| 298 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 87 |
| 299 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 87 |
| 300 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 87 |
| 301 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 87 |
| 302 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 87 |
| 303 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 87 |
| 304 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 87 |
| 305 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 87 |
| 306 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 87 |
| 307 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 87 |
| 308 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 87 |
| 309 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 310 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STK5-00072 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 23/12/2025 | 6 |
| 311 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STKC-00981 | STORY LAND 5 quyển 1 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 23/12/2025 | 6 |
| 312 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STKC-00986 | STORY LAND 4 quyển 2 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 23/12/2025 | 6 |
| 313 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STKC-01110 | Sổ tay chính tả tiểu học | Nguyễn Như Ý | 23/12/2025 | 6 |
| 314 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STKC-01112 | Bức họa ẩn giấu tập 1 | Hidden Pictures | 23/12/2025 | 6 |
| 315 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STK5-00131 | Cảm thụ Văn Tiểu học 5 | Nhiều tác giả | 23/12/2025 | 6 |
| 316 | Nguyễn Thị Kim Thanh | STKC-00211 | Dạy học tập làm văn ở tiểu học | Nguyễn Trí | 23/12/2025 | 6 |
| 317 | Nguyễn Thị Linh | STK5-00094 | Phát triển trí thông minh toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2025 | 6 |
| 318 | Nguyễn Thị Linh | VHNT-00075 | Nghìn lẻ một đêm | Trần Bình | 23/12/2025 | 6 |
| 319 | Nguyễn Thị Linh | VHNT-00076 | Những tấm lòng cao cả | AMICIS DE EDMONDO | 23/12/2025 | 6 |
| 320 | Nguyễn Thị Linh | VHNT-00077 | Truyện cổ ANĐECXEN | Nguyễn Văn Hải, Vũ Văn Toàn | 23/12/2025 | 6 |
| 321 | Nguyễn Thị Linh | VHNT-00078 | Không gia đình | MALOT HECTO | 23/12/2025 | 6 |
| 322 | Nguyễn Thị Linh | VHNT-00079 | Trong gia đình | MALOT HECTO | 23/12/2025 | 6 |
| 323 | Nguyễn Thị Minh Hiền | VHNT-00016 | Hồng Lâu Mộng tập 2 | Tào Tuyết Cần | 24/12/2025 | 5 |
| 324 | Nguyễn Thị Minh Hiền | VHNT-00018 | Kể chuyện bút danh nhà văn | Lê Hữu Tỉnh | 24/12/2025 | 5 |
| 325 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STK3-00015 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 24/12/2025 | 5 |
| 326 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STK3-00020 | Thực hành Tiếng Việt và Toán 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan | 24/12/2025 | 5 |
| 327 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STK3-00080 | Vở Luyện tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Trần Hiền Lương | 24/12/2025 | 5 |
| 328 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 329 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 330 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 331 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 332 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 333 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 334 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 335 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 336 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 337 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 338 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 339 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 340 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00191 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình tiểu học | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 341 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00193 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 342 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00194 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 343 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01650 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 19/12/2025 | 10 |
| 344 | Nguyễn Thị Nhung | STK-01649 | Giỏi bao nhiêu cho đủ | Paula Yoo | 19/12/2025 | 10 |
| 345 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 346 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 347 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 348 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 349 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 350 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 351 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 352 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 353 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 354 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 355 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 356 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 357 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 358 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 359 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00115 | Sổ tay từ ngữ tiếng việt tiểu học | Lê A | 24/12/2025 | 5 |
| 360 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00020 | 33 triệu chứng bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh | Đặng Phương Kiệt | 24/12/2025 | 5 |
| 361 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00019 | Bệnh ung thư - Nhận biết- dự phòng- chiến thắng | Nguyễn Khánh Trạch | 24/12/2025 | 5 |
| 362 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00018 | Món ăn trị bệnh cho người mỡ máu cao và béo phì | Huyền Cơ | 24/12/2025 | 5 |
| 363 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00017 | Kỹ thuật trồng và kinh doanh phong lan | Việt Chương | 24/12/2025 | 5 |
| 364 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 365 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 366 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 367 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 368 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 369 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 370 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 371 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 372 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 373 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00029 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 28/11/2025 | 31 |
| 374 | Nguyễn Thị Tân | STK3-00027 | Luyện tập tiếng Việt lớp 3 | Lê Hữu Tỉnh | 28/11/2025 | 31 |
| 375 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00268 | Tài liệu phục vụ việc lấy ý kiến nhân dân tỉnh Hải Dương về dự thảo sửa đổi hiến pháp năm 1992 | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 24/12/2025 | 5 |
| 376 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00269 | Giáo trình văn học thiếu nhi Việt Nam | Trần Đức Ngôn | 24/12/2025 | 5 |
| 377 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00270 | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học II | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 378 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00271 | Một thời bụi phấn - Tập thơ nhà giáo | Hội cựu giáo chức thành phố hải dương | 24/12/2025 | 5 |
| 379 | Nguyễn Thị Tân | STK3-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 24/12/2025 | 5 |
| 380 | Nguyễn Thị Tân | VHNT-00096 | hạt từ tâm | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 381 | Nguyễn Thị Tân | VHNT-00097 | Biển vàng đảo ngọc | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 382 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 383 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 384 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 385 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 386 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 387 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 388 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 389 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-00067 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 tập 2 | Nhiều tác giả | 25/09/2025 | 95 |
| 390 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 391 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 392 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 393 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 394 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 395 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 396 | Nguyễn Thị Thanh | SGK-00158 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 25/09/2025 | 95 |
| 397 | Nguyễn Thị Thanh | TTN-00001 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 24/12/2025 | 5 |
| 398 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00001 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 399 | Nguyễn Thị Thanh | STK-01355 | 101 cchs bồi dưỡng trí tuệ cho trẻ từ 5 đến 6 tuổi | Hà Trang | 24/12/2025 | 5 |
| 400 | Nguyễn Thị Thanh | STK-01357 | Hàm Long bí ẩn | Sương Ngọc | 24/12/2025 | 5 |
| 401 | Nguyễn Thị Thanh | STK-01358 | Cẩm nag làm đẹp | Phương Quỳnh | 24/12/2025 | 5 |
| 402 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 403 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 404 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 405 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 406 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 407 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 408 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 409 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 410 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 411 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 412 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 413 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 414 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | VHNT-00098 | Không gia đình | MALOT HECTOR | 24/12/2025 | 5 |
| 415 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | VHNT-00099 | Kiếp trước em đã chôn cất cho anh tập 2 | Tào Đình | 24/12/2025 | 5 |
| 416 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STK-01211 | Thơ VN | Lê Bảo | 24/12/2025 | 5 |
| 417 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STK-01212 | PPDH Tiếng Việt ở TH | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 418 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STK-01213 | Tiểu thuyết VN thời kì đổi mới | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 419 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STK-01214 | Tục ngữ phong dao | Nguyễn Văn Ngọc | 24/12/2025 | 5 |
| 420 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00078 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 421 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00067 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 422 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00032 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 423 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00120 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 424 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00011 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 425 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00036 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 426 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00093 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 427 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00100 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 428 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00120 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 87 |
| 429 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00113 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 430 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00094 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 431 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00080 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 432 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00098 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 433 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00118 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 434 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00191 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 03/10/2025 | 87 |
| 435 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00196 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/10/2025 | 87 |
| 436 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 437 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00037 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 438 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00052 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 439 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00060 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 440 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00088 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 441 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00112 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 442 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 443 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00005 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 444 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00031 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 445 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00071 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 446 | Nguyễn Thị Thu | STK5-00065 | Ôn tập hè toán tiếng việt tiếng anh lớp 5 | Đỗ Trung Hiệu | 23/12/2025 | 6 |
| 447 | Nguyễn Thị Thu | STK5-00061 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 23/12/2025 | 6 |
| 448 | Nguyễn Thị Thu | STK5-00060 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 23/12/2025 | 6 |
| 449 | Nguyễn Thị Thu | STK5-00058 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 23/12/2025 | 6 |
| 450 | Nguyễn Thị Thu | STK5-00055 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | Tạ Thập | 23/12/2025 | 6 |
| 451 | Nguyễn Thị Thùy Chang | STKC-00181 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 452 | Nguyễn Thị Thùy Chang | STKC-00183 | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2025 | 10 |
| 453 | Nguyễn Thị Thùy Chang | STKC-00184 | Sổ tay giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật | Lê Tiến Thành | 19/12/2025 | 10 |
| 454 | Nguyễn Thị Thùy Chang | STKC-00185 | Luyện tập văn kể chuyện ở tiểu học | Nguyễn Trí | 19/12/2025 | 10 |
| 455 | Nguyễn Thị Thùy Chang | STKC-00222 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 1 | Đỗ Như Thiên | 19/12/2025 | 10 |
| 456 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 457 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 458 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 459 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 460 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 461 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 462 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 463 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 464 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 465 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 466 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STK5-00100 | Để dạy tốt các môn học lớp 5 | Trần Hoàng Túy | 23/12/2025 | 6 |
| 467 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STK5-00090 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 23/12/2025 | 6 |
| 468 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STK5-00093 | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 1 | Trần Thị Kim Cương | 23/12/2025 | 6 |
| 469 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STK5-00095 | Bài tập phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 23/12/2025 | 6 |
| 470 | Nguyễn Thị Vân | VHNT-00063 | Thơ Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương | 24/12/2025 | 5 |
| 471 | Nguyễn Thị Vân | VHNT-00064 | Hoàng Lê Nhất Thống Chí | Ngô Gia Văn Phái | 24/12/2025 | 5 |
| 472 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00556 | Toán bồi dưỡng cho học sinh tiểu học | Nguyễn Tam Sơn | 24/12/2025 | 5 |
| 473 | Nguyễn Thị Vân | STK4-00025 | Luyện từ và câu lớp | Đặng Mạnh Thường | 24/12/2025 | 5 |
| 474 | Phạm Thị Huê | STK4-00076 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 475 | Phạm Thị Huê | STK4-00103 | 100 đề kiểm tra toán 4 | Trần Thị Thanh Nhàn | 24/12/2025 | 5 |
| 476 | Phạm Thị Huê | STK4-00106 | 35 đề ôn luyện tiếng việt 4 | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 477 | Phạm Thị Huê | STK4-00108 | 207 đề và bài văn hay 4 | Trần Đức Niềm | 24/12/2025 | 5 |
| 478 | Phạm Thị Huê | STK4-00111 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 24/12/2025 | 5 |
| 479 | Phạm Thị Huê | STK4-00001 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 480 | Phạm Thị Huê | SNV-00470 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 481 | Phạm Thị Huê | SNV-00485 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 482 | Phạm Thị Huê | SGK-00889 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 483 | Phạm Thị Huê | SGK-00904 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 484 | Phạm Thị Huê | SGK-00919 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 485 | Phạm Thị Huê | SGK-00934 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 486 | Phạm Thị Huê | SGK-00949 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 487 | Phạm Thị Huê | SGK-00964 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 488 | Phạm Thị Huê | SGK-00979 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 489 | Phạm Thị Huê | SGK-00994 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 490 | Phạm Thị Huê | SGK-01024 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 491 | Phạm Thị Huê | SGK-01039 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 492 | Phạm Thị Huê | SGK-01054 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 493 | Phạm Thị Huê | SGK-01069 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 494 | Phạm Thị Huê | SGK-01084 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 495 | Phạm Thị Huê | SGK-01099 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 496 | Phạm Thị Huê | SGK-01119 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 497 | Phạm Thị Huê | SGK-01134 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 498 | Phạm Thị Huê | SGK-01164 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 499 | Phạm Thị Huê | SGK-01179 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 500 | Phạm Thị Huê | SNV-00369 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 501 | Phạm Thị Huê | SNV-00385 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 502 | Phạm Thị Huê | SNV-00400 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 503 | Phạm Thị Huê | SNV-00435 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 504 | Phạm Thị Huê | SNV-00455 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 505 | Phạm Thị Hường | SNV5-00021 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 87 |
| 506 | Phạm Thị Hường | SNV5-00048 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 507 | Phạm Thị Hường | SNV5-00119 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 87 |
| 508 | Phạm Thị Hường | SNV5-00044 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 87 |
| 509 | Phạm Thị Hường | SGK5-00055 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 510 | Phạm Thị Hường | SGK5-00079 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 511 | Phạm Thị Hường | SGK5-00123 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 512 | Phạm Thị Hường | SNV5-00135 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 513 | Phạm Thị Hường | STKC-00233 | 60 món chè đẹp da dưỡng sắc | Thiên Kim | 23/12/2025 | 6 |
| 514 | Phạm Thị Hường | STKC-00234 | 800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày | Ngô Bích Thuận | 23/12/2025 | 6 |
| 515 | Phạm Thị Hường | STKC-00235 | 60 món chè giảm béo đẹp dáng | Thiên Kim | 23/12/2025 | 6 |
| 516 | Phạm Thị Hường | STKC-00236 | Chữa bệnh bằng rau củ quả và động vật | Minh Hạnh | 23/12/2025 | 6 |
| 517 | Phạm Thị Hường | STKC-00237 | Tuyển chọn những bài văn hay | Phương Nam | 23/12/2025 | 6 |
| 518 | Phạm Thị Hường | STKC-00238 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Nhiều tác giả | 23/12/2025 | 6 |
| 519 | Phạm Thị Hường | STKC-00005 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 520 | Phạm Thị Hương A | STKC-00140 | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học | Đào Thái Lai | 19/12/2025 | 10 |
| 521 | Phạm Thị Hương A | STKC-00142 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2025 | 10 |
| 522 | Phạm Thị Hương A | STKC-00144 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy tiếng việt ở tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 19/12/2025 | 10 |
| 523 | Phạm Thị Hương A | STKC-00147 | Các dạng toán các câu đố cấp tiểu học | Trương Công Thành | 19/12/2025 | 10 |
| 524 | Phạm Thị Hương A | STKC-00149 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 19/12/2025 | 10 |
| 525 | Phạm Thị Hương A | STKC-00056 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 526 | Phạm Thị Hương A | STK2-00055 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 19/12/2025 | 10 |
| 527 | Phạm Thị Hương A | STK2-00054 | Lời giải Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 19/12/2025 | 10 |
| 528 | Phạm Thị Hương A | STK2-00053 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 19/12/2025 | 10 |
| 529 | Phạm Thị Hương A | STKC-00026 | Bí quyết trẻ mãi không già | Ngọc Quang | 19/12/2025 | 10 |
| 530 | Phạm Thị Hương A | STKC-00206 | Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học | Trần Ngọc Lan | 19/12/2025 | 10 |
| 531 | Phạm Thị Hương A | STKC-00188 | Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học | Phó Đức Hòa | 19/12/2025 | 10 |
| 532 | Phạm Thị Hương A | STKC-00189 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2025 | 10 |
| 533 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 534 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 535 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 536 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 537 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 538 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 539 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 540 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 541 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 542 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 543 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 544 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 545 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 546 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 547 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 548 | Phạm Thị Hương C | SGK-00914 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 549 | Phạm Thị Hương C | SGK-00929 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 89 |
| 550 | Phạm Thị Hương C | SGK-00974 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 551 | Phạm Thị Hương C | SGK-00989 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 89 |
| 552 | Phạm Thị Hương C | SGK-01033 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 89 |
| 553 | Phạm Thị Hương C | SGK-01048 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 89 |
| 554 | Phạm Thị Hương C | SGK-01063 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 89 |
| 555 | Phạm Thị Hương C | SGK-01076 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 89 |
| 556 | Phạm Thị Hương C | SGK-01092 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 89 |
| 557 | Phạm Thị Hương C | SGK-01107 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 89 |
| 558 | Phạm Thị Hương C | SGK-01128 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 89 |
| 559 | Phạm Thị Hương C | SGK-01143 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 89 |
| 560 | Phạm Thị Hương C | SGK-01172 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 89 |
| 561 | Phạm Thị Hương C | SGK-01188 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 89 |
| 562 | Phạm Thị Hương C | SNV-00379 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 89 |
| 563 | Phạm Thị Hương C | SNV-00392 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 89 |
| 564 | Phạm Thị Hương C | SNV-00407 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 89 |
| 565 | Phạm Thị Hương C | SNV-00444 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 89 |
| 566 | Phạm Thị Hương C | SNV-00464 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 89 |
| 567 | Phạm Thị Hương C | SNV-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 89 |
| 568 | Phạm Thị Hương C | STK4-00024 | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Trọng Hoàn | 24/12/2025 | 5 |
| 569 | Phạm Thị Hương C | STK4-00023 | Tiếng việt nâng cao tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 24/12/2025 | 5 |
| 570 | Phạm Thị Hương C | STK4-00022 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/12/2025 | 5 |
| 571 | Phạm Thị Hương C | VHNT-00056 | Hồ Xuân Hương | Ngân Hà | 24/12/2025 | 5 |
| 572 | Phạm Thị Là | STKC-00195 | Tài liệu dạy học mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 19/12/2025 | 10 |
| 573 | Phạm Thị Là | STKC-00196 | Văn hóa ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu | Thế Hùng | 19/12/2025 | 10 |
| 574 | Phạm Thị Là | STKC-00197 | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 575 | Phạm Thị Là | STKC-00198 | Bà mẹ việt nam anh hùng tỉnh hải dương | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 576 | Phạm Thị Là | STKC-00199 | Khoảnh khắc hào hùng | Nhiều tác giả | 19/12/2025 | 10 |
| 577 | Phạm Thị Toàn | STKC-00284 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Phạm Trung Thanh | 24/12/2025 | 5 |
| 578 | Phạm Thị Toàn | STKC-00283 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 579 | Phạm Thị Toàn | STKC-00287 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng việt lớp 1 kì 1 | Lê Phương Nga | 24/12/2025 | 5 |
| 580 | Phạm Thị Toàn | STKC-00401 | 500 bài trắc nghiệm Tiểu học | Phạm Đình Thực | 24/12/2025 | 5 |
| 581 | Phạm Thị Toàn | STKC-00505 | Luyện nghe nói đọc viết tiếng anh 5 tập 1 | Đại Lợi | 24/12/2025 | 5 |
| 582 | Phạm Thị Toàn | STKC-00966 | Nhà khoa học trẻ cấp độ 2 tập 1 | LEONG SHENG YING | 24/12/2025 | 5 |
| 583 | Phạm Thị Toàn | SNV-00376 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 584 | Phạm Thị Toàn | SNV-00391 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 88 |
| 585 | Phạm Thị Toàn | SNV-00406 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 88 |
| 586 | Phạm Thị Toàn | SNV-00441 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 88 |
| 587 | Phạm Thị Toàn | SNV-00461 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 588 | Phạm Thị Toàn | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 589 | Phạm Thị Toàn | SGK-00910 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 590 | Phạm Thị Toàn | SGK-00927 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 591 | Phạm Thị Toàn | SGK-00970 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 88 |
| 592 | Phạm Thị Toàn | SGK-00986 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 88 |
| 593 | Phạm Thị Toàn | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 594 | Phạm Thị Toàn | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 88 |
| 595 | Phạm Thị Toàn | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 596 | Phạm Thị Toàn | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 88 |
| 597 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 598 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 599 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 600 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 601 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 602 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 603 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 604 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 95 |
| 605 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 606 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK-00197 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 95 |
| 607 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 95 |
| 608 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 95 |
| 609 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 95 |
| 610 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00129 | 63 bài toán vui tiểu học | Nguyễn Vĩnh Cận | 24/12/2025 | 5 |
| 611 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00112 | Giáo trình phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 24/12/2025 | 5 |
| 612 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00113 | Sổ tay ngữ pháp tiếng việt | Hạp Thu Hà | 24/12/2025 | 5 |
| 613 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00110 | Giáo trình giáo dục học tiểu học 1 | Đặng Vũ Hoạt | 24/12/2025 | 5 |
| 614 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00114 | Ngữ pháp tiếng anh thiết yếu | Xuân Nguyên | 24/12/2025 | 5 |
| 615 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00489 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 616 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00518 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 617 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00548 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 618 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00578 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 619 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00593 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 620 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 621 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 622 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00653 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 623 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00698 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 624 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00713 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 625 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00729 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 626 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00749 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 627 | Trần Thị Hải Linh | STKC-00209 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 23/12/2025 | 6 |
| 628 | Trần Thị Hải Linh | STKC-00210 | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải thi học sinh giỏi cấp tiểu học | Tạ Đức Hiền | 23/12/2025 | 6 |
| 629 | Trần Thị Hải Linh | STKC-00266 | Hoạt động giao tiếp với dạy học tiếng việt ở tiểu học | Phan Phương Dung | 23/12/2025 | 6 |
| 630 | Trần Thị Hải Linh | STK3-00030 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 23/12/2025 | 6 |
| 631 | Trần Thị Hiền | STK-01215 | HD giao tiếp với DHTV ở Tiểu học | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 632 | Trần Thị Hiền | STK-01216 | Cổ học tinh hoa | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 633 | Trần Thị Hiền | STK-01217 | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 634 | Trần Thị Hiền | STK-01218 | 75 mô hình hoạt động đội thiếu niên | Nhiều tác giả | 24/12/2025 | 5 |
| 635 | Trần Thị Hiền | VHNT-00031 | Cô gái có đội mắt huyền | Hội nhà văn Việt Nam | 24/12/2025 | 5 |
| 636 | Trần Thị Mai Hoa | STK5-00097 | Đề kiểm tra học kì tiếng việt toán khoa học lịch sử địa lí | Huỳnh Tấn Phương | 23/12/2025 | 6 |
| 637 | Trần Thị Mai Hoa | STK5-00101 | Hỏi - đáp về dạy học Tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/12/2025 | 6 |
| 638 | Trần Thị Mai Hoa | STK5-00105 | Những Bài làm văn mẫu 5 tập 1 | Trần Thị Thìn | 23/12/2025 | 6 |
| 639 | Trần Thị Mai Hoa | STK5-00110 | Luyện từ và câu lớp 5 | Đặng Mạnh Thường | 23/12/2025 | 6 |
| 640 | Trần Thị Mai Hoa | STK5-00045 | 54 bài toán vui lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 23/12/2025 | 6 |
| 641 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 642 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00059 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 643 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00089 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 644 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00095 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 645 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00034 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 646 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 87 |
| 647 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00029 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 648 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00069 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 649 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00076 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 650 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00092 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 651 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00116 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 652 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00117 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 653 | Vũ Thị Mai Oanh | STK-01170 | Địa chí TPHD | Nhiều tác giả | 23/12/2025 | 6 |
| 654 | Vũ Thị Mai Oanh | STK-01184 | Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp | Trần Trọng Trung | 24/12/2025 | 5 |
| 655 | Vũ Thị Mai Oanh | STK-01185 | Võ Nguyên Giáp hào khí trăm năm | Trần Thái Bình | 24/12/2025 | 5 |
| 656 | Vũ Thị Mai Oanh | STK-01186 | Tổng hành dinh trong mùa xuân toàn thắng | Phạm Trí Nhân | 24/12/2025 | 5 |
| 657 | Vũ Thị Mai Oanh | STK-01187 | Không phải huyền thoại | Hữu Mai | 24/12/2025 | 5 |
| 658 | Vũ Thị Mai Oanh | VHNT-00015 | Hồng Lâu Mộng tập 1 | Tào Tuyết Cần | 24/12/2025 | 5 |
| 659 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 660 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 661 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 662 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 663 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 664 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 665 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 666 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 667 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 91 |
| 668 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 91 |
| 669 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 670 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 671 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 91 |
| 672 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 673 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 91 |
| 674 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 675 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 676 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 677 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 91 |
| 678 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 91 |
| 679 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 91 |
| 680 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00168 | Bĩ quyết thu phục và nghệ thuật dùng người | Kỳ Anh | 19/12/2025 | 10 |
| 681 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00169 | Những bài toán hay tiểu học tập 1 | Nguyễn Khắc An | 19/12/2025 | 10 |
| 682 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00170 | Những bài toán hay tiểu học tập 2 | Nguyễn Khắc An | 19/12/2025 | 10 |
| 683 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00171 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Trần Minh Đức | 19/12/2025 | 10 |
| 684 | Vũ Thị Xuân | STK5-00008 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 23/12/2025 | 6 |
| 685 | Vũ Thị Xuân | STK5-00018 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên quan đến tỉ số | Nguyễn Văn Nho | 23/12/2025 | 6 |
| 686 | Vũ Thị Xuân | STK5-00017 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và những bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 23/12/2025 | 6 |
| 687 | Vũ Thị Xuân | STK5-00014 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/12/2025 | 6 |
| 688 | Vũ Thị Xuân | STKC-00060 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 23/12/2025 | 6 |
| 689 | Vũ Thị Xuân | STK5-00035 | Luyện tập toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 23/12/2025 | 6 |
| 690 | Vũ Thị Xuân | STK5-00033 | Giải bài tập toán 5 tập 1 | Đỗ Như Thiên | 23/12/2025 | 6 |
| 691 | Vũ Thị Xuân | STK5-00031 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/12/2025 | 6 |
| 692 | Vũ Thị Xuân | STK5-00096 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 23/12/2025 | 6 |
| 693 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00118 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 694 | Vũ Thị Xuân | SGK-00098 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 87 |
| 695 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00006 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |
| 696 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00058 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 697 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00087 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 698 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00094 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 699 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 87 |
| 700 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00030 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 87 |
| 701 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00070 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 87 |
| 702 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00077 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 87 |
| 703 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00093 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 87 |
| 704 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00117 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 87 |
| 705 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00035 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 87 |