| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đào Thị Thơm | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 2 | Đào Thị Thơm | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 3 | Đào Thị Thơm | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 4 | Đào Thị Thơm | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 5 | Đào Thị Thơm | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 6 | Đào Thị Thơm | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 7 | Đào Thị Thơm | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 8 | Đào Thị Thơm | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 9 | Đào Thị Thơm | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 10 | Đào Thị Thơm | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 31 |
| 11 | Đào Thị Thơm | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 31 |
| 12 | Đào Thiên Tài | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 13 | Đào Thiên Tài | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 14 | Đào Thiên Tài | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 15 | Đào Thiên Tài | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 16 | Đào Thiên Tài | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 17 | Đào Thiên Tài | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 18 | Đào Thiên Tài | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 19 | Đào Thiên Tài | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 20 | Đào Thiên Tài | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 21 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 22 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 23 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 24 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 25 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 26 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 27 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 28 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 29 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 30 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 31 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 32 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 33 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 34 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 35 | Đỗ Thị Bích Ngọc | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 36 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 37 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 38 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 39 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 40 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 41 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 42 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 43 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 44 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 45 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 46 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01131 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 47 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01146 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 48 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01176 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 49 | Đoàn Thị Hải Vân | SGK-01190 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 50 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00382 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 51 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00397 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 52 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00412 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 53 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00447 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 54 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00467 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 55 | Đoàn Thị Hải Vân | SNV-00498 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 56 | Hà Thị Nhung | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 57 | Hà Thị Nhung | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 58 | Hà Thị Nhung | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 59 | Hà Thị Nhung | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 60 | Hà Thị Nhung | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 61 | Hà Thị Nhung | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 62 | Hà Thị Nhung | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 63 | Hà Thị Nhung | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 64 | Hà Thị Nhung | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 65 | Hà Thị Nhung | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 66 | Hà Thị Nhung | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 67 | Hà Thị Nhung | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 68 | Hồ Thị Huyền | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 69 | Hồ Thị Huyền | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 70 | Hồ Thị Huyền | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 71 | Hồ Thị Huyền | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 72 | Hồ Thị Huyền | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 73 | Hồ Thị Huyền | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 74 | Hồ Thị Huyền | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 75 | Hồ Thị Huyền | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 76 | Hồ Thị Huyền | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 77 | Hồ Thị Huyền | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 78 | Hồ Thị Huyền | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 79 | Hồ Thị Huyền | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 80 | Hồ Thị Huyền | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 81 | Hồ Thị Huyền | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 82 | Hồ Thị Huyền | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 83 | Hồ Thị Huyền | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 84 | Hồ Thị Huyền | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 85 | Hồ Thị Huyền | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 86 | Hồ Thị Huyền | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 87 | Hồ Thị Huyền | SNV-00390 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 88 | Hồ Thị Huyền | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 89 | Hồ Thị Huyền | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 90 | Hồ Thị Huyền | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 91 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK-00007 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 23 |
| 92 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00007 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 93 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00012 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 94 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 95 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00049 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 96 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00039 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 97 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00040 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 98 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00045 | Vở bài tập khoa học 5 | Nguyễn Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 99 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00053 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 100 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00083 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 101 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00096 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 03/10/2025 | 23 |
| 102 | Lê Thị Ánh Ngọc | SGK5-00110 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 103 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00001 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 104 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00020 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 105 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00026 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 106 | Lê Thị Ánh Ngọc | SNV5-00065 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 107 | Lê Thị Hiền | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 108 | Lê Thị Hiền | SNV1-00041 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 109 | Lê Thị Hiền | SNV1-00059 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 110 | Lê Thị Hiền | SNV1-00077 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 111 | Lê Thị Hiền | SNV1-00127 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 112 | Lê Thị Hiền | SGK1-00114 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 113 | Lê Thị Hiền | SGK1-00123 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 114 | Lê Thị Hiền | SGK1-00132 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 115 | Lê Thị Hiền | SGK1-00141 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 116 | Lê Thị Hiền | SGK1-00150 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 117 | Lê Thị Hiền | SGK1-00177 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 118 | Lê Thị Hiền | SGK1-00195 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 119 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 120 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 121 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 122 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 123 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 124 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 125 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 126 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 127 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 128 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 129 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 130 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 131 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 132 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 31 |
| 133 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 134 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 135 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 136 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00039 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học | Nhiều tác giả | 29/09/2025 | 27 |
| 137 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 138 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 139 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 140 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 141 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00086 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 142 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 143 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 144 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 145 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 146 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 147 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 148 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 149 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 150 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 151 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 152 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 153 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 154 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 155 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 156 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 157 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 158 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 159 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 160 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 161 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 162 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 163 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 164 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 165 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 166 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 167 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 168 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 169 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 170 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 171 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 172 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 31 |
| 173 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV-00047 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 25/09/2025 | 31 |
| 174 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00064 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 175 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 176 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 177 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 178 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 179 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 180 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 181 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 182 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 183 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 184 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 185 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 186 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 187 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 23 |
| 188 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 189 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 23 |
| 190 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 191 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 23 |
| 192 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 23 |
| 193 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 23 |
| 194 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 23 |
| 195 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 23 |
| 196 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 23 |
| 197 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 23 |
| 198 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 23 |
| 199 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 23 |
| 200 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 23 |
| 201 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 23 |
| 202 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 23 |
| 203 | Nguyễn Thị Kim Ngân | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 204 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 205 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 206 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 207 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 208 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 209 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 210 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 211 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 212 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 213 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 214 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 215 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 216 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 217 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 218 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 219 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 220 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 221 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 222 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 223 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 224 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 225 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 226 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 227 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 228 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 229 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 230 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 231 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 232 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 233 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 234 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 235 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 236 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 237 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 238 | Nguyễn Thị Tân | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 239 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 240 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 241 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 242 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 243 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 244 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 245 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 246 | Nguyễn Thị Thanh | SNV-00067 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 tập 2 | Nhiều tác giả | 25/09/2025 | 31 |
| 247 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 248 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 249 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 250 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 251 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 252 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 253 | Nguyễn Thị Thanh | SGK-00158 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 25/09/2025 | 31 |
| 254 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 255 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 256 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 257 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 258 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 259 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 260 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 261 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 262 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 263 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 264 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 265 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 266 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00078 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 267 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00067 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 268 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00032 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 269 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00120 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 270 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00011 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 271 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00036 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 272 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00093 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 273 | Nguyễn Thị Thảo | SGK5-00100 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 274 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00120 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 23 |
| 275 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00113 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 276 | Nguyễn Thị Thảo | SNV5-00094 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 277 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00080 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 278 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00098 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 279 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00118 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 280 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00191 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 03/10/2025 | 23 |
| 281 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00196 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/10/2025 | 23 |
| 282 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 283 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00037 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 284 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00052 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 285 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00060 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 286 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00088 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 287 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00112 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 288 | Nguyễn Thị Thu | SGK5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 289 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00005 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 290 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00031 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 291 | Nguyễn Thị Thu | SNV5-00071 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 292 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 293 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 294 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 295 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 296 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 297 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 298 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 299 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 300 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 301 | Nguyễn Thị Thùy Chang | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 302 | Phạm Thị Huê | SNV-00470 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 303 | Phạm Thị Huê | SNV-00485 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 304 | Phạm Thị Huê | SGK-00889 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 305 | Phạm Thị Huê | SGK-00904 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 306 | Phạm Thị Huê | SGK-00919 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 307 | Phạm Thị Huê | SGK-00934 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 308 | Phạm Thị Huê | SGK-00949 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 309 | Phạm Thị Huê | SGK-00964 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 310 | Phạm Thị Huê | SGK-00979 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 311 | Phạm Thị Huê | SGK-00994 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 312 | Phạm Thị Huê | SGK-01024 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 313 | Phạm Thị Huê | SGK-01039 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 314 | Phạm Thị Huê | SGK-01054 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 315 | Phạm Thị Huê | SGK-01069 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 316 | Phạm Thị Huê | SGK-01084 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 317 | Phạm Thị Huê | SGK-01099 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 318 | Phạm Thị Huê | SGK-01119 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 319 | Phạm Thị Huê | SGK-01134 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 320 | Phạm Thị Huê | SGK-01164 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 321 | Phạm Thị Huê | SGK-01179 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 322 | Phạm Thị Huê | SNV-00369 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 323 | Phạm Thị Huê | SNV-00385 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 324 | Phạm Thị Huê | SNV-00400 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 325 | Phạm Thị Huê | SNV-00435 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 326 | Phạm Thị Huê | SNV-00455 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 327 | Phạm Thị Hường | SNV5-00021 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 23 |
| 328 | Phạm Thị Hường | SNV5-00048 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 329 | Phạm Thị Hường | SNV5-00119 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 23 |
| 330 | Phạm Thị Hường | SNV5-00044 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 23 |
| 331 | Phạm Thị Hường | SGK5-00055 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 332 | Phạm Thị Hường | SGK5-00079 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 333 | Phạm Thị Hường | SGK5-00123 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 334 | Phạm Thị Hường | SNV5-00135 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 335 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 336 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 337 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 338 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 339 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 340 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 341 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 342 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 343 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 344 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 345 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 346 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 347 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 348 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 349 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 350 | Phạm Thị Hương C | SGK-00914 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 25 |
| 351 | Phạm Thị Hương C | SGK-00929 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 25 |
| 352 | Phạm Thị Hương C | SGK-00974 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 25 |
| 353 | Phạm Thị Hương C | SGK-00989 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 25 |
| 354 | Phạm Thị Hương C | SGK-01033 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 25 |
| 355 | Phạm Thị Hương C | SGK-01048 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 25 |
| 356 | Phạm Thị Hương C | SGK-01063 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 25 |
| 357 | Phạm Thị Hương C | SGK-01076 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 25 |
| 358 | Phạm Thị Hương C | SGK-01092 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 25 |
| 359 | Phạm Thị Hương C | SGK-01107 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 25 |
| 360 | Phạm Thị Hương C | SGK-01128 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 25 |
| 361 | Phạm Thị Hương C | SGK-01143 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 25 |
| 362 | Phạm Thị Hương C | SGK-01172 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 25 |
| 363 | Phạm Thị Hương C | SGK-01188 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 25 |
| 364 | Phạm Thị Hương C | SNV-00379 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 25 |
| 365 | Phạm Thị Hương C | SNV-00392 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 25 |
| 366 | Phạm Thị Hương C | SNV-00407 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 25 |
| 367 | Phạm Thị Hương C | SNV-00444 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 25 |
| 368 | Phạm Thị Hương C | SNV-00464 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 25 |
| 369 | Phạm Thị Hương C | SNV-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 25 |
| 370 | Phạm Thị Toàn | SNV-00376 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 371 | Phạm Thị Toàn | SNV-00391 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 24 |
| 372 | Phạm Thị Toàn | SNV-00406 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 24 |
| 373 | Phạm Thị Toàn | SNV-00441 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 24 |
| 374 | Phạm Thị Toàn | SNV-00461 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 375 | Phạm Thị Toàn | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 376 | Phạm Thị Toàn | SGK-00910 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 377 | Phạm Thị Toàn | SGK-00927 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 378 | Phạm Thị Toàn | SGK-00970 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 24 |
| 379 | Phạm Thị Toàn | SGK-00986 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 24 |
| 380 | Phạm Thị Toàn | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 381 | Phạm Thị Toàn | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 24 |
| 382 | Phạm Thị Toàn | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 383 | Phạm Thị Toàn | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 24 |
| 384 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 385 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 386 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 387 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 388 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 31 |
| 389 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 390 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 391 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 31 |
| 392 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 393 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK-00197 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 31 |
| 394 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 31 |
| 395 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 31 |
| 396 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 31 |
| 397 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00489 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 398 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00518 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 399 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00548 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 400 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00578 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 401 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00593 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 402 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 403 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 404 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00653 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 405 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00698 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 406 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00713 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 407 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00729 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 408 | Trần Thị Hải Linh | SGK-00749 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 409 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 410 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00059 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 411 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00089 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 412 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00095 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 413 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00034 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 414 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 23 |
| 415 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00029 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 416 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00069 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 417 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00076 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 418 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00092 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 419 | Trần Thị Mai Hoa | SNV5-00116 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 420 | Trần Thị Mai Hoa | SGK5-00117 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 421 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 422 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 423 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 424 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 425 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 426 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 427 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 428 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 429 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 27 |
| 430 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 27 |
| 431 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 432 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 433 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 27 |
| 434 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 435 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 27 |
| 436 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 437 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 438 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 439 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 27 |
| 440 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 27 |
| 441 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 27 |
| 442 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00118 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 443 | Vũ Thị Xuân | SGK-00098 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 23 |
| 444 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00006 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |
| 445 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00058 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 446 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00087 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 447 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00094 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 448 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 23 |
| 449 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00030 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 23 |
| 450 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00070 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 23 |
| 451 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00077 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 23 |
| 452 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00093 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 23 |
| 453 | Vũ Thị Xuân | SNV5-00117 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 23 |
| 454 | Vũ Thị Xuân | SGK5-00035 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 23 |