STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Tuyết | SGK-00906 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
2 | Cao Thị Tuyết | SGK-00921 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
3 | Cao Thị Tuyết | SGK-00966 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
4 | Cao Thị Tuyết | SGK-00981 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
5 | Cao Thị Tuyết | SGK-01026 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
6 | Cao Thị Tuyết | SGK-01041 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
7 | Cao Thị Tuyết | SGK-01056 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
8 | Cao Thị Tuyết | SGK-01071 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
9 | Cao Thị Tuyết | SGK-01086 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
10 | Cao Thị Tuyết | SGK-01121 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
11 | Cao Thị Tuyết | SGK-01136 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
12 | Cao Thị Tuyết | SGK-01166 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
13 | Cao Thị Tuyết | SGK-01181 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
14 | Cao Thị Tuyết | SNV-00327 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 234 |
15 | Cao Thị Tuyết | SNV-00387 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
16 | Cao Thị Tuyết | SNV-00402 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
17 | Cao Thị Tuyết | SNV-00437 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
18 | Cao Thị Tuyết | SNV-00457 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
19 | Cao Thị Tuyết | SNV-00487 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
20 | Cao Thị Tuyết | STKC-00060 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 22 |
21 | Cao Thị Tuyết | STKC-00061 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | SPOCK BENJAMIN | 18/04/2025 | 22 |
22 | Cao Thị Tuyết | STKC-00059 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 22 |
23 | Cao Thị Tuyết | STN-00058 | Ăn khế trả vàng | Kim Khánh | 18/04/2025 | 22 |
24 | Đặng Thị Dự | STKC-00229 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | Lê Nam | 23/04/2025 | 17 |
25 | Đặng Thị Dự | STKC-00230 | Món ăn bài thuốc cho người bệnh gout | Thanh Huyền | 23/04/2025 | 17 |
26 | Đặng Thị Dự | STKC-00231 | Món ăn bài thuốc cho người bệnh dạ dày | Thanh Huyền | 23/04/2025 | 17 |
27 | Đặng Thị Dự | STKC-00232 | Thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh ung thư | Thanh Bình | 23/04/2025 | 17 |
28 | Đặng Thị Dự | STKC-00233 | 60 món chè đẹp da dưỡng sắc | Thiên Kim | 23/04/2025 | 17 |
29 | Đặng Thị Dự | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
30 | Đặng Thị Dự | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
31 | Đặng Thị Dự | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
32 | Đặng Thị Dự | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
33 | Đặng Thị Dự | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
34 | Đặng Thị Dự | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
35 | Đặng Thị Dự | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
36 | Đặng Thị Dự | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
37 | Đặng Thị Dự | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
38 | Đặng Thị Dự | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
39 | Đặng Thị Dự | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
40 | Đặng Thị Dự | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
41 | Đào Anh Thư | STKC-00091 | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/04/2025 | 26 |
42 | Đào Anh Thư | STKC-00090 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 14/04/2025 | 26 |
43 | Đào Anh Thư | STKC-00089 | Thực hành học toán tuyển chọn những bài toán hay và đáp án | Trần Thu Hà | 14/04/2025 | 26 |
44 | Đào Anh Thư | STKC-00088 | Tổ chức hoạt động vui chơi giữa tiết học | Hà Nhật Thăng | 14/04/2025 | 26 |
45 | Đào Thị Thơm | STKC-00009 | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 26 |
46 | Đào Thị Thơm | STKC-00008 | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Hải Yến | 14/04/2025 | 26 |
47 | Đào Thị Thơm | STKC-00007 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/04/2025 | 26 |
48 | Đào Thị Thơm | STKC-00006 | Ứng xử sư phạm - Những điều cần biết | Vũ Mạnh Quỳnh | 14/04/2025 | 26 |
49 | Đào Thị Thơm | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
50 | Đào Thị Thơm | SNV-00039 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 228 |
51 | Đào Thị Thơm | SNV-00042 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 24/09/2024 | 228 |
52 | Đào Thị Thơm | SNV-00060 | Giáo dục kĩ năng sống | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 228 |
53 | Đào Thị Thơm | SNV1-00078 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 24/09/2024 | 228 |
54 | Đào Thị Thơm | SNV1-00128 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 228 |
55 | Đào Thị Thơm | SGK1-00184 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 228 |
56 | Đào Thị Thơm | SGK1-00196 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 228 |
57 | Đào Thị Thơm | SGK1-00135 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 24/09/2024 | 228 |
58 | Đỗ Thị Phượng | STKC-00192 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình tiểu học | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
59 | Đỗ Thị Phượng | STKC-00193 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
60 | Đỗ Thị Phượng | STKC-00194 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
61 | Đỗ Thị Phượng | STKC-00195 | Tài liệu dạy học mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 23/04/2025 | 17 |
62 | Đỗ Thị Phượng | STKC-00196 | Văn hóa ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu | Thế Hùng | 23/04/2025 | 17 |
63 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00108 | Những bài toán hay tiểu học tập 2 | Nguyễn Khắc An | 18/04/2025 | 22 |
64 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00109 | 40 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 18/04/2025 | 22 |
65 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00110 | Giáo trình giáo dục học tiểu học 1 | Đặng Vũ Hoạt | 18/04/2025 | 22 |
66 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00111 | Giáo trình tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 18/04/2025 | 22 |
67 | Đoàn Thị Hải Vân | STKC-00112 | Giáo trình phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 18/04/2025 | 22 |
68 | Đồng Mai Phương | STKC-00103 | Toán chọn lọc tiểu học tập 1 | Trần Phương | 18/04/2025 | 22 |
69 | Đồng Mai Phương | STKC-00104 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 18/04/2025 | 22 |
70 | Đồng Mai Phương | STKC-00105 | 35 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 18/04/2025 | 22 |
71 | Đồng Mai Phương | STKC-00106 | Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 18/04/2025 | 22 |
72 | Đồng Mai Phương | STKC-00107 | Phương pháp dạy toán tính tuổi ở tiểu học | Nguyễn Thành Hưng | 18/04/2025 | 22 |
73 | Hà Thị Nhung | STKC-00202 | Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
74 | Hà Thị Nhung | STKC-00203 | Thanh niên xung phong | Hội cựu TNXP | 23/04/2025 | 17 |
75 | Hà Thị Nhung | STKC-00204 | Ca dao Việt Nam về tình cảm vợ chồng | Lan Hương | 23/04/2025 | 17 |
76 | Hà Thị Nhung | STKC-00205 | Sổ tay đạo đức tiểu học | Vũ Xuân Ving | 23/04/2025 | 17 |
77 | Hồ Thị Huyền | STKC-00113 | Sổ tay ngữ pháp tiếng việt | Hạp Thu Hà | 18/04/2025 | 22 |
78 | Hồ Thị Huyền | STKC-00114 | Ngữ pháp tiếng anh thiết yếu | Xuân Nguyên | 18/04/2025 | 22 |
79 | Hồ Thị Huyền | STKC-00115 | Sổ tay từ ngữ tiếng việt tiểu học | Lê A | 18/04/2025 | 22 |
80 | Hồ Thị Huyền | STKC-00116 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Đỗ Tiến Đạt | 18/04/2025 | 22 |
81 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00117 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Đỗ Tiến Đạt | 18/04/2025 | 22 |
82 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00119 | Sổ tay chính tả tiếng việt luyện từ và câu dành cho học sinh | Nguyễn Trọng Báu | 18/04/2025 | 22 |
83 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00120 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 18/04/2025 | 22 |
84 | Hoàng Thị Thảo | STKC-00121 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 18/04/2025 | 22 |
85 | Lê Thị Hiền | STKC-00016 | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe phụ nữ | Mạnh Linh | 14/04/2025 | 26 |
86 | Lê Thị Hiền | STKC-00017 | Kỹ thuật trồng và kinh doanh phong lan | Việt Chương | 14/04/2025 | 26 |
87 | Lê Thị Hiền | STKC-00018 | Món ăn trị bệnh cho người mỡ máu cao và béo phì | Huyền Cơ | 14/04/2025 | 26 |
88 | Lê Thị Hiền | STKC-00019 | Bệnh ung thư - Nhận biết- dự phòng- chiến thắng | Nguyễn Khánh Trạch | 14/04/2025 | 26 |
89 | Lê Thị Hiền | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
90 | Lê Thị Hiền | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
91 | Lê Thị Hiền | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
92 | Lê Thị Hiền | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
93 | Lê Thị Hiền | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
94 | Lê Thị Hiền | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
95 | Lê Thị Hiền | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
96 | Lê Thị Hiền | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
97 | Lê Thị Hiền | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
98 | Lê Thị Hiền | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 232 |
99 | Lê Thị Hiền | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 232 |
100 | Ngô Thị Thủy | STKC-00029 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/04/2025 | 26 |
101 | Ngô Thị Thủy | STKC-00100 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 26 |
102 | Ngô Thị Thủy | STKC-00099 | Ôn tập môn tiếng việt ở tiểu học | Trần Đức Niềm | 14/04/2025 | 26 |
103 | Ngô Thị Thủy | STKC-00096 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 14/04/2025 | 26 |
104 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
105 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
106 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
107 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
108 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
109 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
110 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
111 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
112 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
113 | Ngô Thị Thủy | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
114 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
115 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
116 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
117 | Ngô Thị Thủy | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
118 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
119 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
120 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
121 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
122 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
123 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
124 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
125 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
126 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
127 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
128 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
129 | Nguyễn Thị Bốn | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
130 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00043 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 24/09/2024 | 228 |
131 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00050 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 228 |
132 | Nguyễn Thị Đào | SNV-00065 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 tập 2 | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 228 |
133 | Nguyễn Thị Đào | SGK-00001 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 24/09/2024 | 228 |
134 | Nguyễn Thị Đào | STK1-00040 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 24/09/2024 | 228 |
135 | Nguyễn Thị Đào | STK1-00038 | Vở Luyện tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 24/09/2024 | 228 |
136 | Nguyễn Thị Đào | STK1-00046 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán Tiểu học 1.tập 1 | Đổ Trung Hiệu | 24/09/2024 | 228 |
137 | Nguyễn Thị Đào | STKC-00001 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 26 |
138 | Nguyễn Thị Đào | STKC-00005 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/04/2025 | 26 |
139 | Nguyễn Thị Đào | STKC-00010 | Nghệ thuật ứng xử | Hiền Chi Mai | 14/04/2025 | 26 |
140 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00136 | Tương tác hoạt động thầy trò trên lớp học | Đặng Thành Hưng | 23/04/2025 | 17 |
141 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00137 | Tổ chức hoạt động vui chơi ở tiểu học | Hà Nhật Thăng | 23/04/2025 | 17 |
142 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00139 | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học | Đào Thái Lai | 23/04/2025 | 17 |
143 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-00142 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
144 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
145 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
146 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
147 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
148 | Nguyễn Thị Hoa | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
149 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
150 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
151 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
152 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
153 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
154 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
155 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
156 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
157 | Nguyễn Thị Hoa | SGK2-00250 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
158 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
159 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
160 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
161 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
162 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
163 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
164 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
165 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00067 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
166 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00085 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
167 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
168 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
169 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
170 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
171 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
172 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
173 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | SGK1-00158 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
174 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00025 | Hướng dẫn thực hành 400 món ăn thông dụng | Huyền Trân | 14/04/2025 | 26 |
175 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00026 | Bí quyết trẻ mãi không già | Ngọc Quang | 14/04/2025 | 26 |
176 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00027 | Nghệ thuật trị liệu và sử dụng trang sức | Phương Quỳnh | 14/04/2025 | 26 |
177 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | STKC-00028 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/04/2025 | 26 |
178 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00212 | Bài tập toán tiểu học | Phạm Đình Thực | 23/04/2025 | 17 |
179 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00218 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán ở tiểu học | Hải Yến | 23/04/2025 | 17 |
180 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00219 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
181 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00220 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 3 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
182 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
183 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
184 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
185 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
186 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
187 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00622 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
188 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00637 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
189 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00652 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
190 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
191 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
192 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
193 | Nguyễn Thị Hường | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
194 | Nguyễn Thị Hương Mai | STKC-00150 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 23/04/2025 | 17 |
195 | Nguyễn Thị Hương Mai | STKC-00151 | Luyện tập văn kế chuyện ở tiểu học | Nguyễn Trí | 23/04/2025 | 17 |
196 | Nguyễn Thị Hương Mai | STKC-00153 | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học | Phạm Đình Thực | 23/04/2025 | 17 |
197 | Nguyễn Thị Hương Mai | STKC-00154 | Quản lí giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
198 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00143 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
199 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00144 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy tiếng việt ở tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 23/04/2025 | 17 |
200 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00147 | Các dạng toán các câu đố cấp tiểu học | Trương Công Thành | 23/04/2025 | 17 |
201 | Nguyễn Thị Huyền My | STKC-00149 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 23/04/2025 | 17 |
202 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00154 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
203 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00166 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
204 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00036 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
205 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00060 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
206 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00072 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
207 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00084 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
208 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
209 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00088 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
210 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00131 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
211 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00148 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
212 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00160 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
213 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00183 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
214 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00208 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
215 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00228 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
216 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00258 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
217 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
218 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00085 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
219 | Nguyễn Thị Huyền My | SNV2-00066 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
220 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00255 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
221 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00205 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
222 | Nguyễn Thị Huyền My | SGK2-00181 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
223 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00072 | Phương pháp sáng tác đề Toán ở Tiểu học | Phạm Đình Thực | 14/04/2025 | 26 |
224 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00074 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 14/04/2025 | 26 |
225 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00069 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 14/04/2025 | 26 |
226 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00068 | Làm chủ phương pháp giảng dạy | Hunter Madeline | 14/04/2025 | 26 |
227 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00067 | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/04/2025 | 26 |
228 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00066 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | Nguyễn Quốc Anh | 14/04/2025 | 26 |
229 | Nguyễn Thị Linh | STKC-00065 | Kiểm tra trí thông minh của trẻ | Xuân Trường | 14/04/2025 | 26 |
230 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STKC-00221 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 2 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
231 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STKC-00222 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 1 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
232 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STKC-00223 | 1800 câu danh ngôn bất hủ | Nguyễn Viên Như | 23/04/2025 | 17 |
233 | Nguyễn Thị Minh Hiền | STKC-00224 | Món ăn bài thuốc cho người bệnh phổi | Thanh Huyền | 23/04/2025 | 17 |
234 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
235 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
236 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
237 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
238 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
239 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
240 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
241 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
242 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
243 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
244 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
245 | Nguyễn Thị Minh Hiền | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
246 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00373 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
247 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00388 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
248 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00403 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
249 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00438 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
250 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00458 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
251 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00488 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
252 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00907 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
253 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00922 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
254 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00967 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
255 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00982 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
256 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
257 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01042 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
258 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01057 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
259 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01072 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
260 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01087 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
261 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01102 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
262 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01122 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
263 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01137 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
264 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01167 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
265 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01182 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
266 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00908 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
267 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00923 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
268 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00968 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
269 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-00983 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
270 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01029 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
271 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01043 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
272 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01058 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
273 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01073 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
274 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01088 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
275 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01103 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
276 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01123 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
277 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01138 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
278 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
279 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SGK-01183 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
280 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00374 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
281 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00389 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
282 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00404 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
283 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00439 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
284 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00459 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
285 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | SNV-00489 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
286 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
287 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
288 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
289 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
290 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
291 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
292 | Nguyễn Thị Nhung | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
293 | Nguyễn Thị Nhung | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
294 | Nguyễn Thị Nhung | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
295 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00122 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 23/04/2025 | 17 |
296 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00125 | Toán chọn lọc tiểu học | Phạm Đình Thực | 23/04/2025 | 17 |
297 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00129 | 63 bài toán vui tiểu học | Nguyễn Vĩnh Cận | 23/04/2025 | 17 |
298 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00130 | Dạy học môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Trí | 23/04/2025 | 17 |
299 | Nguyễn Thị Nhung | STKC-00135 | Tương tác hoạt động thầy trò trên lớp học | Đặng Thành Hưng | 23/04/2025 | 17 |
300 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
301 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
302 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
303 | Nguyễn Thị Phương Nga | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
304 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
305 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
306 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
307 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
308 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
309 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
310 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
311 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
312 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
313 | Nguyễn Thị Phương Nga | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 232 |
314 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00095 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 14/04/2025 | 26 |
315 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00094 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 14/04/2025 | 26 |
316 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00093 | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 14/04/2025 | 26 |
317 | Nguyễn Thị Phương Nga | STKC-00092 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 14/04/2025 | 26 |
318 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00197 | Một thời thanh niên xung phong giải phóng miền Nam | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
319 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00198 | Bà mẹ việt nam anh hùng tỉnh hải dương | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
320 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00199 | Khoảnh khắc hào hùng | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
321 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00200 | Đại Việt sử kí toàn thư tập 1 | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
322 | Nguyễn Thị Tân | STKC-00201 | Mĩ thuật Hải Dương 1954- 2008 | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
323 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
324 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
325 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
326 | Nguyễn Thị Tân | SNV2-00039 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
327 | Nguyễn Thị Tân | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
328 | Nguyễn Thị Tân | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
329 | Nguyễn Thị Tân | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
330 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
331 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
332 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
333 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
334 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
335 | Nguyễn Thị Tân | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
336 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
337 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
338 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
339 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
340 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
341 | Nguyễn Thị Thanh | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
342 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
343 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
344 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
345 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00197 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
346 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
347 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
348 | Nguyễn Thị Thanh | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
349 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00020 | 33 triệu chứng bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh | Đặng Phương Kiệt | 14/04/2025 | 26 |
350 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00021 | Đặt tên theo phương pháp khoa học | Việt Văn Book | 14/04/2025 | 26 |
351 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00022 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/04/2025 | 26 |
352 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00023 | Dinh dưỡng và sức khỏe | Thúy Hân | 14/04/2025 | 26 |
353 | Nguyễn Thị Thanh | STKC-00024 | 555 món ăn Việt Nam | Hải Yến | 14/04/2025 | 26 |
354 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STKC-00225 | Món ăn cho người bệnh thận | Nguyễn Kim Dân | 23/04/2025 | 17 |
355 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STKC-00226 | Nội trợ thông minh | Phương Huyền | 23/04/2025 | 17 |
356 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STKC-00227 | Bệnh phụ khoa | Ngọc Minh | 23/04/2025 | 17 |
357 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | STKC-00228 | Bệnh cao huyết áp | Nguyễn Văn Sơn | 23/04/2025 | 17 |
358 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
359 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
360 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
361 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
362 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00707 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
363 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
364 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
365 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
366 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
367 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
368 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00587 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
369 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
370 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
371 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
372 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
373 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
374 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
375 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
376 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
377 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
378 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
379 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
380 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
381 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00064 | 99 bài hát được nhiều người yêu thích | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 26 |
382 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00063 | Nét chữ nết người | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 26 |
383 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00062 | Hà Nội trái tim hồng | Vương Tâm | 14/04/2025 | 26 |
384 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00057 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 22 |
385 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00075 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 18/04/2025 | 22 |
386 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00085 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 18/04/2025 | 22 |
387 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00101 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Phùng Như Thụy | 18/04/2025 | 22 |
388 | Nguyễn Thị Thu | STKC-00102 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 | Nguyễn Văn Nho | 18/04/2025 | 22 |
389 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STKC-00087 | Tổ chức hoạt động vui chơi giữa tiết học | Hà Nhật Thăng | 14/04/2025 | 26 |
390 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STKC-00086 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 14/04/2025 | 26 |
391 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STKC-00070 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 14/04/2025 | 26 |
392 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | STKC-00073 | Dạy học từ láy ở trường phổ thông | Hà Quang Năng | 14/04/2025 | 26 |
393 | Phạm Thị Huê | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
394 | Phạm Thị Huê | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
395 | Phạm Thị Huê | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
396 | Phạm Thị Huê | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
397 | Phạm Thị Huê | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
398 | Phạm Thị Huê | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
399 | Phạm Thị Huê | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
400 | Phạm Thị Huê | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
401 | Phạm Thị Huê | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
402 | Phạm Thị Huê | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
403 | Phạm Thị Huê | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
404 | Phạm Thị Huê | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
405 | Phạm Thị Huê | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
406 | Phạm Thị Huê | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
407 | Phạm Thị Huê | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
408 | Phạm Thị Huê | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
409 | Phạm Thị Huê | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
410 | Phạm Thị Huê | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
411 | Phạm Thị Huê | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
412 | Phạm Thị Huê | SNV-00395 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
413 | Phạm Thị Huê | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
414 | Phạm Thị Huê | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
415 | Phạm Thị Huê | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
416 | Phạm Thị Huê | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
417 | Phạm Thị Huê | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
418 | Phạm Thị Huê | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
419 | Phạm Thị Huê | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
420 | Phạm Thị Huê | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
421 | Phạm Thị Huê | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
422 | Phạm Thị Huê | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
423 | Phạm Thị Huê | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
424 | Phạm Thị Huê | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
425 | Phạm Thị Huê | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
426 | Phạm Thị Huê | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
427 | Phạm Thị Huê | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
428 | Phạm Thị Huê | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
429 | Phạm Thị Huê | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
430 | Phạm Thị Huê | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
431 | Phạm Thị Huê | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
432 | Phạm Thị Huê | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
433 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
434 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
435 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
436 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
437 | Phạm Thị Hương A | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
438 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
439 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
440 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
441 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
442 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
443 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
444 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
445 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
446 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
447 | Phạm Thị Hương A | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
448 | Phạm Thị Hương A | STKC-00169 | Những bài toán hay tiểu học tập 1 | Nguyễn Khắc An | 23/04/2025 | 17 |
449 | Phạm Thị Hương A | STKC-00170 | Những bài toán hay tiểu học tập 2 | Nguyễn Khắc An | 23/04/2025 | 17 |
450 | Phạm Thị Hương A | STKC-00171 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Trần Minh Đức | 23/04/2025 | 17 |
451 | Phạm Thị Hương A | STKC-00172 | Các bài toán lí thú ở tiểu học | Trương Công Thành | 23/04/2025 | 17 |
452 | Phạm Thị Hương A | STKC-00177 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 2 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
453 | Phạm Thị Hương A | STKC-00178 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
454 | Phạm Thị Là | STKC-00179 | Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học tập 4 | Đỗ Như Thiên | 23/04/2025 | 17 |
455 | Phạm Thị Là | STKC-00180 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
456 | Phạm Thị Là | STKC-00182 | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
457 | Phạm Thị Là | STKC-00184 | Sổ tay giáo dục hòa nhập học sinh khuyết tật | Lê Tiến Thành | 23/04/2025 | 17 |
458 | Phạm Thị Là | STKC-00185 | Luyện tập văn kể chuyện ở tiểu học | Nguyễn Trí | 23/04/2025 | 17 |
459 | Phạm Thị Là | STKC-00186 | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
460 | Phạm Thị Là | STKC-00188 | Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học | Phó Đức Hòa | 23/04/2025 | 17 |
461 | Phạm Thị Là | STKC-00189 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
462 | Phạm Thị Là | STKC-00190 | Sổ tay công tác thư viện trường học | Từ Văn Sơn | 23/04/2025 | 17 |
463 | Phạm Thị Là | STKC-00191 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình tiểu học | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
464 | Phạm Thị Là | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
465 | Phạm Thị Là | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
466 | Phạm Thị Là | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
467 | Phạm Thị Là | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
468 | Phạm Thị Là | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
469 | Phạm Thị Là | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
470 | Phạm Thị Là | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
471 | Phạm Thị Là | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
472 | Phạm Thị Là | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
473 | Phạm Thị Là | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
474 | Phạm Thị Là | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
475 | Phạm Thị Là | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
476 | Phạm Thị Là | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
477 | Phạm Thị Là | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
478 | Phạm Thị Là | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
479 | Phạm Thị Phượng | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
480 | Phạm Thị Phượng | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
481 | Phạm Thị Phượng | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 234 |
482 | Phạm Thị Phượng | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 234 |
483 | Phạm Thị Phượng | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
484 | Phạm Thị Phượng | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
485 | Phạm Thị Phượng | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
486 | Phạm Thị Phượng | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
487 | Phạm Thị Phượng | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
488 | Phạm Thị Phượng | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
489 | Phạm Thị Phượng | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
490 | Phạm Thị Phượng | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 234 |
491 | Phạm Thị Phượng | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
492 | Phạm Thị Phượng | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 234 |
493 | Phạm Thị Phượng | SGK-01090 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
494 | Phạm Thị Phượng | SGK-01105 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 234 |
495 | Phạm Thị Phượng | SGK-01125 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
496 | Phạm Thị Phượng | SGK-01140 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 234 |
497 | Phạm Thị Phượng | SGK-01170 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
498 | Phạm Thị Phượng | SGK-01185 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 234 |
499 | Phạm Thị Xuân | STKC-00155 | Sách hướng dẫn kĩ thuật dạy tiếng anh cho giáo viên tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 23/04/2025 | 17 |
500 | Phạm Thị Xuân | STKC-00160 | Công nghệ dạy tiếng việt bậc tiểu học | Nhiều tác giả | 23/04/2025 | 17 |
501 | Phạm Thị Xuân | STKC-00161 | Chương trình giáo dục phổ thông môn khoa học | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
502 | Phạm Thị Xuân | STKC-00162 | Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/04/2025 | 17 |
503 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00011 | Ứng xử sư phạm | Hiền Chi Mai | 14/04/2025 | 26 |
504 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00012 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/04/2025 | 26 |
505 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00014 | Người vợ và phái đẹp | Hoàng Xuân Việt | 14/04/2025 | 26 |
506 | Phạm Thúy Quỳnh | STKC-00015 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/04/2025 | 26 |
507 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
508 | Phạm Thúy Quỳnh | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
509 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
510 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 232 |
511 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 232 |
512 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
513 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
514 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 232 |
515 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
516 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 232 |
517 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 232 |
518 | Phạm Thúy Quỳnh | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 20/09/2024 | 232 |
519 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
520 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
521 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
522 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
523 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 233 |
524 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 233 |
525 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |
526 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
527 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
528 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
529 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
530 | Vũ Thị Mai Oanh | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
531 | Vũ Thị Mai Oanh | STKC-00206 | Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học | Trần Ngọc Lan | 23/04/2025 | 17 |
532 | Vũ Thị Mai Oanh | STKC-00207 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi toán ở tiểu học | Hải Yến | 23/04/2025 | 17 |
533 | Vũ Thị Mai Oanh | STKC-00209 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 23/04/2025 | 17 |
534 | Vũ Thị Mai Oanh | STKC-00210 | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải thi học sinh giỏi cấp tiểu học | Tạ Đức Hiền | 23/04/2025 | 17 |
535 | Vũ Thị Mai Oanh | STKC-00211 | Dạy học tập làm văn ở tiểu học | Nguyễn Trí | 23/04/2025 | 17 |
536 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00163 | Sổ tay giáo viên dành cho giáo viên tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 23/04/2025 | 17 |
537 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00165 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 23/04/2025 | 17 |
538 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00168 | Bĩ quyết thu phục và nghệ thuật dùng người | Kỳ Anh | 23/04/2025 | 17 |
539 | Vũ Thị Thu Hà | STKC-00167 | Giải đáp thắc mắc của em về môn tiếng việt tập 1 | Lê Hồng Mai | 23/04/2025 | 17 |
540 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
541 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
542 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
543 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 233 |
544 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 233 |
545 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
546 | Vũ Thị Thu Hà | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
547 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 233 |
548 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 233 |
549 | Vũ Thị Thu Hà | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 233 |