STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00373 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 253 |
2 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00388 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2023 | 253 |
3 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00403 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2023 | 253 |
4 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00438 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 253 |
5 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00458 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 253 |
6 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00488 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 253 |
7 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00907 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 253 |
8 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00922 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 253 |
9 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00967 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 253 |
10 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00982 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 253 |
11 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 253 |
12 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01042 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 253 |
13 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01057 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2023 | 253 |
14 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01072 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2023 | 253 |
15 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01087 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2023 | 253 |
16 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01102 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2023 | 253 |
17 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01122 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 253 |
18 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01137 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 253 |
19 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01167 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2023 | 253 |
20 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01182 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 08/09/2023 | 253 |
21 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00908 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
22 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00923 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
23 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00968 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
24 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00983 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
25 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01029 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
26 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01043 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
27 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01058 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
28 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01073 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
29 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01088 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
30 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01103 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
31 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01123 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
32 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01138 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
33 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
34 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01183 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
35 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00374 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
36 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00389 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
37 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00404 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
38 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00439 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
39 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00459 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
40 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00489 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
41 | Cao Thị Tuyết | | VHNT-00065 | Thơ Hàn Mạc Tử | Ngân Hà | 14/05/2024 | 4 |
42 | Cao Thị Tuyết | | VHNT-00067 | Thơ tình Xuân Diệu | Xuân Diệu | 14/05/2024 | 4 |
43 | Cao Thị Tuyết | | VHNT-00068 | Thơ Uach Mạt Nhược | Phan Văn Các | 14/05/2024 | 4 |
44 | Cao Thị Tuyết | | VHNT-00069 | Tắt Đèn | Ngô Tất Tố | 14/05/2024 | 4 |
45 | Đào Anh Thư | | STKC-00670 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa học sinh | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14/05/2024 | 4 |
46 | Đào Anh Thư | | STKC-01020 | STORY LAND 1 my reading world 1 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 14/05/2024 | 4 |
47 | Đào Anh Thư | | STKC-00999 | STORY LAND 3 quyển 1 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 14/05/2024 | 4 |
48 | Đào Anh Thư | | STKC-00997 | STORY LAND 4 quyển 1 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 14/05/2024 | 4 |
49 | Đào Anh Thư | | STKC-01045 | Nhà khoa học trẻ 13 - 14 tuổi tập 1 | LEONG SHENG YING | 14/05/2024 | 4 |
50 | Đào Anh Thư | | SGK-00007 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 12/09/2023 | 249 |
51 | Đào Anh Thư | | SGK5-00007 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
52 | Đào Anh Thư | | SGK5-00012 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
53 | Đào Anh Thư | | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
54 | Đào Anh Thư | | SGK5-00049 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
55 | Đào Anh Thư | | SGK5-00039 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
56 | Đào Anh Thư | | SGK5-00040 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 12/09/2023 | 249 |
57 | Đào Anh Thư | | SGK5-00045 | Vở bài tập khoa học 5 | Nguyễn Phương Nga | 12/09/2023 | 249 |
58 | Đào Anh Thư | | SGK5-00053 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 12/09/2023 | 249 |
59 | Đào Anh Thư | | SGK5-00083 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2023 | 249 |
60 | Đào Anh Thư | | SGK5-00096 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 12/09/2023 | 249 |
61 | Đào Anh Thư | | SGK5-00110 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
62 | Đào Anh Thư | | SNV5-00001 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
63 | Đào Anh Thư | | SNV5-00020 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
64 | Đào Anh Thư | | SNV5-00026 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
65 | Đào Anh Thư | | SNV5-00065 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2023 | 249 |
66 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00039 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
67 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00042 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
68 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00060 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
69 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00078 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
70 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00128 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
71 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00184 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
72 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00196 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
73 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00135 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
74 | Đào Thị Thơm | | STKC-00008 | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Hải Yến | 14/05/2024 | 4 |
75 | Đào Thị Thơm | | STKC-00007 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/05/2024 | 4 |
76 | Đào Thị Thơm | | STKC-00006 | Ứng xử sư phạm - Những điều cần biết | Vũ Mạnh Quỳnh | 14/05/2024 | 4 |
77 | Đào Thiên Tài | | SNV-00419 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/09/2023 | 249 |
78 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
79 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
80 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
81 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
82 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
83 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
84 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
85 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
86 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
87 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
88 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
89 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
90 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
91 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
92 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
93 | Đỗ Thị Phượng | | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
94 | Đỗ Thị Phượng | | SNV1-00041 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
95 | Đỗ Thị Phượng | | SNV1-00059 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
96 | Đỗ Thị Phượng | | SNV1-00077 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
97 | Đỗ Thị Phượng | | SNV1-00127 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
98 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00114 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
99 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00123 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
100 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00132 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
101 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00141 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
102 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00150 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
103 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00177 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
104 | Đỗ Thị Phượng | | SGK1-00195 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
105 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
106 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
107 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
108 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
109 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
110 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
111 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
112 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
113 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
114 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
115 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
116 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
117 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
118 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
119 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
120 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
121 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
122 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
123 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
124 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
125 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
126 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00390 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
127 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
128 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
129 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
130 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
131 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
132 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
133 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
134 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
135 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
136 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
137 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
138 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
139 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
140 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
141 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
142 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
143 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
144 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
145 | Đoàn Thị Hải Vân | | VHNT-00047 | Đại việt sử kí toàn thư | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
146 | Đoàn Thị Hải Vân | | VHNT-00048 | Đông chu liệt quốc | Phùng Mộng Long | 14/05/2024 | 4 |
147 | Đoàn Thị Hải Vân | | VHNT-00051 | Vẻ đẹp văn học cách mạng | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
148 | Đoàn Thị Hải Vân | | VHNT-00053 | Lục xì | Vũ Trọng Phụng | 14/05/2024 | 4 |
149 | Hà Thị Nhung | | VHNT-00019 | Điều vĩ đại đời thường | Guide Greatness | 14/05/2024 | 4 |
150 | Hà Thị Nhung | | VHNT-00035 | Thơ | TAGORE.R | 14/05/2024 | 4 |
151 | Hà Thị Nhung | | VHNT-00034 | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | Vương Trí Nhần | 14/05/2024 | 4 |
152 | Hà Thị Nhung | | VHNT-00033 | Bỉ vỏ | Nguyên Hồng | 14/05/2024 | 4 |
153 | Hà Thị Nhung | | VHNT-00032 | Mảnh hồn chim lạc | Nguyễn Hưng Hải | 14/05/2024 | 4 |
154 | Hà Thị Nhung | | SGK-00489 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
155 | Hà Thị Nhung | | SGK-00518 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
156 | Hà Thị Nhung | | SGK-00548 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
157 | Hà Thị Nhung | | SGK-00578 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
158 | Hà Thị Nhung | | SGK-00593 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
159 | Hà Thị Nhung | | SGK-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
160 | Hà Thị Nhung | | SGK-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
161 | Hà Thị Nhung | | SGK-00653 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
162 | Hà Thị Nhung | | SGK-00698 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
163 | Hà Thị Nhung | | SGK-00713 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
164 | Hà Thị Nhung | | SGK-00729 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
165 | Hà Thị Nhung | | SGK-00749 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
166 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00005 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/05/2024 | 4 |
167 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00004 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
168 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00003 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
169 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00376 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
170 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00391 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
171 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00406 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
172 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00441 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
173 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00461 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
174 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
175 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-00910 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
176 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-00927 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
177 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-00970 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
178 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-00986 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
179 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
180 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
181 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
182 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
183 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01090 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
184 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01105 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
185 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01125 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
186 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01140 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
187 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01170 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
188 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK-01185 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
189 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKC-00150 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 14/05/2024 | 4 |
190 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKC-00148 | Các dạng toán các câu đố cấp tiểu học | Trương Công Thành | 14/05/2024 | 4 |
191 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKC-00143 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/05/2024 | 4 |
192 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKC-00140 | Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học | Đào Thái Lai | 14/05/2024 | 4 |
193 | Hoàng Thị Thảo | | VHNT-00012 | Thơ Xuân Diệu | Lữ Huy Nguyên | 14/05/2024 | 4 |
194 | Hoàng Thị Thảo | | VHNT-00013 | Hàn Mạc Tử thơ và đời | Lữ Huy Nguyên | 14/05/2024 | 4 |
195 | Hoàng Thị Thảo | | VHNT-00014 | Tuyển tập thơ Tố Hữu | Nguyễn Bao | 14/05/2024 | 4 |
196 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
197 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
198 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
199 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
200 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
201 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
202 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
203 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
204 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
205 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
206 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
207 | Hoàng Thị Thảo | | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
208 | Lại Thị Hiền | | SNV-00414 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 12/09/2023 | 249 |
209 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STK5-00001 | Tự luyện Olympic Toán 5 tập 2 | Phạm Ngọc Định | 14/05/2024 | 4 |
210 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STK5-00006 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 14/05/2024 | 4 |
211 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STK5-00009 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14/05/2024 | 4 |
212 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STK5-00015 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và những bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 4 |
213 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STK5-00018 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên quan đến tỉ số | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 4 |
214 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00021 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 249 |
215 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00048 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
216 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00119 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 249 |
217 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00044 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 12/09/2023 | 249 |
218 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK-00105 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 12/09/2023 | 249 |
219 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00079 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
220 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00055 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/2023 | 249 |
221 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00123 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
222 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00135 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
223 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
224 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
225 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
226 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
227 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
228 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
229 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13/09/2023 | 248 |
230 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
231 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
232 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
233 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
234 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
235 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
236 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
237 | Mai Thanh Hương | | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
238 | Mai Thanh Hương | | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
239 | Mai Thanh Hương | | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
240 | Mai Thanh Hương | | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
241 | Mai Thanh Hương | | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
242 | Mai Thanh Hương | | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
243 | Mai Thanh Hương | | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
244 | Mai Thanh Hương | | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
245 | Mai Thanh Hương | | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
246 | Mai Thanh Hương | | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
247 | Mai Thanh Hương | | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
248 | Mai Thanh Hương | | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
249 | Mai Thanh Hương | | VHNT-00001 | Thơ Xuân Diệu và những lời bình | Mã Giang Lân | 14/05/2024 | 4 |
250 | Mai Thanh Hương | | VHNT-00002 | Tuyển tập văn xuôi hải dương 1945 - 2005 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
251 | Mai Thanh Hương | | VHNT-00003 | Văn luận | Đoàn Hương | 14/05/2024 | 4 |
252 | Mai Thanh Hương | | VHNT-00004 | Thơ tình Nguyễn Bính | Vũ Thanh Việt | 14/05/2024 | 4 |
253 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00017 | Kỹ thuật trồng và kinh doanh phong lan | Việt Chương | 14/05/2024 | 4 |
254 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00016 | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe phụ nữ | Mạnh Linh | 14/05/2024 | 4 |
255 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00015 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/05/2024 | 4 |
256 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00014 | Người vợ và phái đẹp | Hoàng Xuân Việt | 14/05/2024 | 4 |
257 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
258 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
259 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
260 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
261 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
262 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
263 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
264 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
265 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 247 |
266 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 247 |
267 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
268 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
269 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
270 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
271 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00080 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
272 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00098 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/2023 | 249 |
273 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00118 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 12/09/2023 | 249 |
274 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00191 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 12/09/2023 | 249 |
275 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00196 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 12/09/2023 | 249 |
276 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
277 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00037 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
278 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00052 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2023 | 249 |
279 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00060 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12/09/2023 | 249 |
280 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00088 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2023 | 249 |
281 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00112 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 12/09/2023 | 249 |
282 | Nguyễn Khánh Huyền | | SGK5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
283 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00005 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12/09/2023 | 249 |
284 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00031 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12/09/2023 | 249 |
285 | Nguyễn Khánh Huyền | | SNV5-00071 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/09/2023 | 249 |
286 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00200 | Đại Việt sử kí toàn thư tập 1 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
287 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00201 | Mĩ thuật Hải Dương 1954- 2008 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
288 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00202 | Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
289 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00203 | Thanh niên xung phong | Hội cựu TNXP | 14/05/2024 | 4 |
290 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00204 | Ca dao Việt Nam về tình cảm vợ chồng | Lan Hương | 14/05/2024 | 4 |
291 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00205 | Sổ tay đạo đức tiểu học | Vũ Xuân Ving | 14/05/2024 | 4 |
292 | Nguyễn Khánh Huyền | | STKC-00206 | Hệ thống trò chơi củng cố 5 mạch kiến thức toán ở tiểu học | Trần Ngọc Lan | 14/05/2024 | 4 |
293 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00485 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
294 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00515 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
295 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00545 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
296 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00575 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
297 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00590 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
298 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00620 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
299 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00635 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
300 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00650 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
301 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00695 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
302 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00710 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
303 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00725 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
304 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00745 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
305 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
306 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
307 | Nguyễn Thị Đào | | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
308 | Nguyễn Thị Đào | | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
309 | Nguyễn Thị Đào | | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
310 | Nguyễn Thị Đào | | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
311 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
312 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 247 |
313 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
314 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00197 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
315 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
316 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
317 | Nguyễn Thị Đào | | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
318 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00024 | 555 món ăn Việt Nam | Hải Yến | 14/05/2024 | 4 |
319 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00025 | Hướng dẫn thực hành 400 món ăn thông dụng | Huyền Trân | 14/05/2024 | 4 |
320 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00026 | Bí quyết trẻ mãi không già | Ngọc Quang | 14/05/2024 | 4 |
321 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00027 | Nghệ thuật trị liệu và sử dụng trang sức | Phương Quỳnh | 14/05/2024 | 4 |
322 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-00028 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/05/2024 | 4 |
323 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
324 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
325 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
326 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
327 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
328 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
329 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
330 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
331 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
332 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
333 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV-00415 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 12/09/2023 | 249 |
334 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
335 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
336 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
337 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
338 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
339 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
340 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
341 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
342 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
343 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
344 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
345 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
346 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STKC-00098 | Ôn tập môn tiếng việt ở tiểu học | Trần Đức Niềm | 14/05/2024 | 4 |
347 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STKC-00101 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Phùng Như Thụy | 14/05/2024 | 4 |
348 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STKC-00102 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 4 |
349 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STKC-00103 | Toán chọn lọc tiểu học tập 1 | Trần Phương | 14/05/2024 | 4 |
350 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
351 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
352 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
353 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
354 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
355 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
356 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
357 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
358 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
359 | Nguyễn Thị Huyền My | | STKC-00108 | Những bài toán hay tiểu học tập 2 | Nguyễn Khắc An | 14/05/2024 | 4 |
360 | Nguyễn Thị Huyền My | | STKC-00109 | 40 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 14/05/2024 | 4 |
361 | Nguyễn Thị Huyền My | | STKC-00110 | Giáo trình giáo dục học tiểu học 1 | Đặng Vũ Hoạt | 14/05/2024 | 4 |
362 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | VHNT-00040 | Văn học dân gian Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 14/05/2024 | 4 |
363 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | VHNT-00041 | Nguyễn Nhật Ánh | Lê Minh Quốc | 14/05/2024 | 4 |
364 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | VHNT-00042 | Nguyễn Đình Chiểu | Trịnh Thu Tiết | 14/05/2024 | 4 |
365 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | VHNT-00046 | Các vùng văn hóa Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 14/05/2024 | 4 |
366 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
367 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
368 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
369 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
370 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
371 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
372 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
373 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
374 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
375 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
376 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01131 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
377 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01146 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
378 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01176 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
379 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01190 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
380 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00382 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
381 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00397 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
382 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00412 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
383 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00447 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
384 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00467 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
385 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00498 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
386 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
387 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00059 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/09/2023 | 248 |
388 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00089 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/09/2023 | 248 |
389 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00095 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
390 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00034 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
391 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 13/09/2023 | 248 |
392 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SNV5-00029 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
393 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SNV5-00069 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/09/2023 | 248 |
394 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SNV5-00076 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
395 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SNV5-00092 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/09/2023 | 248 |
396 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SNV5-00116 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
397 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | SGK5-00117 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
398 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | VHNT-00080 | Thủy hử - tập 1 | Thi Nại Am | 14/05/2024 | 4 |
399 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | VHNT-00081 | Thủy hử - tập 2 | Thi Nại Am | 14/05/2024 | 4 |
400 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | VHNT-00082 | Tiếng gọi nơi hoang dã | LONDON JACK | 14/05/2024 | 4 |
401 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | VHNT-00083 | Những người khốn khổ - tập 1 | HUYGO VICHTO | 14/05/2024 | 4 |
402 | Nguyễn Thị Linh | | VHNT-00070 | Số Đỏ | Vũ Trọng Phụng | 14/05/2024 | 4 |
403 | Nguyễn Thị Linh | | VHNT-00071 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 14/05/2024 | 4 |
404 | Nguyễn Thị Linh | | VHNT-00072 | Thơ Lưu Trọng Lư | Mai Hương | 14/05/2024 | 4 |
405 | Nguyễn Thị Linh | | VHNT-00073 | Thơ Xuân Quỳnh | Ngân Hà | 14/05/2024 | 4 |
406 | Nguyễn Thị Linh | | VHNT-00074 | Tuyển tập Nam Cao | Nam Cao | 14/05/2024 | 4 |
407 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00118 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
408 | Nguyễn Thị Linh | | SGK-00098 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 13/09/2023 | 248 |
409 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00006 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
410 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00058 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/09/2023 | 248 |
411 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00087 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/09/2023 | 248 |
412 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00094 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
413 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 13/09/2023 | 248 |
414 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00030 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
415 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00070 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/09/2023 | 248 |
416 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00077 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
417 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00093 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/09/2023 | 248 |
418 | Nguyễn Thị Linh | | SNV5-00117 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
419 | Nguyễn Thị Linh | | SGK5-00035 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
420 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
421 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
422 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
423 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
424 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00707 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
425 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
426 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
427 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
428 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
429 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
430 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00587 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
431 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | VHNT-00036 | Thơ | TAGORE.R | 14/05/2024 | 4 |
432 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | VHNT-00037 | Anh em nhà Karamazop | DOXTOEPXKI FIODOR | 14/05/2024 | 4 |
433 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | VHNT-00038 | Tuyển tập truyện ngắn hiện thực 1930 - 1945 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
434 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | VHNT-00039 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
435 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00906 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
436 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00921 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
437 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00966 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
438 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00981 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
439 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01026 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
440 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01041 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
441 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01056 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
442 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01071 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
443 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01086 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
444 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01101 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
445 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01121 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
446 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01136 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
447 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01166 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
448 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01181 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
449 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00372 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
450 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00387 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
451 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00402 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
452 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00437 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
453 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00457 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
454 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00487 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
455 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
456 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
457 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
458 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
459 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
460 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
461 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
462 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
463 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
464 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
465 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
466 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
467 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
468 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
469 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
470 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00063 | Nét chữ nết người | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
471 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00064 | 99 bài hát được nhiều người yêu thích | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
472 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00065 | Kiểm tra trí thông minh của trẻ | Xuân Trường | 14/05/2024 | 4 |
473 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00066 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | Nguyễn Quốc Anh | 14/05/2024 | 4 |
474 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00067 | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/05/2024 | 4 |
475 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00068 | Làm chủ phương pháp giảng dạy | Hunter Madeline | 14/05/2024 | 4 |
476 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-00075 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 14/05/2024 | 4 |
477 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00041 | Thực hành Kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 09/11/2023 | 191 |
478 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00040 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 2 | Nguyễn Tiến | 09/11/2023 | 191 |
479 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00039 | Vở bài tập Nâng cao Tiếng Việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 09/11/2023 | 191 |
480 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00038 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 09/11/2023 | 191 |
481 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00013 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/05/2024 | 4 |
482 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00012 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/05/2024 | 4 |
483 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00011 | Ứng xử sư phạm | Hiền Chi Mai | 14/05/2024 | 4 |
484 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00010 | Nghệ thuật ứng xử | Hiền Chi Mai | 14/05/2024 | 4 |
485 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00009 | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
486 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
487 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
488 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
489 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14/09/2023 | 247 |
490 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 14/09/2023 | 247 |
491 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
492 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
493 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 14/09/2023 | 247 |
494 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
495 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 247 |
496 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 14/09/2023 | 247 |
497 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 15/09/2023 | 246 |
498 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV-00047 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 246 |
499 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00064 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
500 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
501 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
502 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
503 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
504 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
505 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
506 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
507 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
508 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
509 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
510 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
511 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
512 | Nguyễn Thị Tân | | VHNT-00005 | Thời xa vắng | Lê Lựu | 14/05/2024 | 4 |
513 | Nguyễn Thị Tân | | VHNT-00006 | Bình thơ | Phạm Khải | 14/05/2024 | 4 |
514 | Nguyễn Thị Tân | | VHNT-00010 | Làng tuyên tập 2 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
515 | Nguyễn Thị Tân | | VHNT-00011 | Truyện ngắn Chu Lai | Nguyễn Anh Tú | 14/05/2024 | 4 |
516 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
517 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
518 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
519 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
520 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
521 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
522 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
523 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 246 |
524 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 246 |
525 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 246 |
526 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 15/09/2023 | 246 |
527 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00001 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
528 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00020 | 33 triệu chứng bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh | Đặng Phương Kiệt | 14/05/2024 | 4 |
529 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00019 | Bệnh ung thư - Nhận biết- dự phòng- chiến thắng | Nguyễn Khánh Trạch | 14/05/2024 | 4 |
530 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00018 | Món ăn trị bệnh cho người mỡ máu cao và béo phì | Huyền Cơ | 14/05/2024 | 4 |
531 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STKC-00268 | Tài liệu phục vụ việc lấy ý kiến nhân dân tỉnh Hải Dương về dự thảo sửa đổi hiến pháp năm 1992 | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | 11/01/2024 | 128 |
532 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STKC-00269 | Giáo trình văn học thiếu nhi Việt Nam | Trần Đức Ngôn | 11/01/2024 | 128 |
533 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STKC-00270 | Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học II | Lê Phương Nga | 11/01/2024 | 128 |
534 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STKC-00271 | Một thời bụi phấn - Tập thơ nhà giáo | Hội cựu giáo chức thành phố hải dương | 11/01/2024 | 128 |
535 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 11/01/2024 | 128 |
536 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
537 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
538 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
539 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
540 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
541 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
542 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
543 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
544 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
545 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
546 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
547 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
548 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00031 | Cô gái có đội mắt huyền | Hội nhà văn Việt Nam | 14/05/2024 | 4 |
549 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00030 | Ngày vui nhất đời tôi | Thanh Hương | 14/05/2024 | 4 |
550 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00029 | Thần thoại Hi Lạp | Nguyễn Văn Dân | 14/05/2024 | 4 |
551 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00028 | Cánh buồm đỏ thắm | Trịnh Thị Diệu | 14/05/2024 | 4 |
552 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00027 | Đôi bạn | Nguyễn Thị lệ Thu | 14/05/2024 | 4 |
553 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00026 | Bình giảng thơ ca truyện dân gian | Vũ Ngọc Khánh | 14/05/2024 | 4 |
554 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | VHNT-00025 | Thơ mới 1932 - 1945 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
555 | Nguyễn Thị Thu | | VHNT-00090 | Tây du kí tập 2 | Ngô Thừa Ân | 14/05/2024 | 4 |
556 | Nguyễn Thị Thu | | VHNT-00089 | Tây du kí tập 1 | Ngô Thừa Ân | 14/05/2024 | 4 |
557 | Nguyễn Thị Thu | | VHNT-00088 | Tam Quốc Diễn Nghĩa tập 2 | Lê Quán Trung | 14/05/2024 | 4 |
558 | Nguyễn Thị Thu | | VHNT-00087 | Tam Quốc Diễn Nghĩa tập 1 | Lê Quán Trung | 14/05/2024 | 4 |
559 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00078 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
560 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00067 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13/09/2023 | 248 |
561 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00032 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
562 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00120 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
563 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00011 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
564 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00036 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 248 |
565 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00093 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
566 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00100 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13/09/2023 | 248 |
567 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00120 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/09/2023 | 248 |
568 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00113 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 13/09/2023 | 248 |
569 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00094 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/09/2023 | 248 |
570 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00016 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và những bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 4 |
571 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00020 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 4 |
572 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00025 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | Tạ Thập | 14/05/2024 | 4 |
573 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00030 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14/05/2024 | 4 |
574 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00028 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 14/05/2024 | 4 |
575 | Phạm Thị Huê | | STKC-00130 | Dạy học môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Trí | 14/05/2024 | 4 |
576 | Phạm Thị Huê | | STKC-00450 | 500 bài trắc nghiệm Tiểu học | Phạm Đình Thực | 14/05/2024 | 4 |
577 | Phạm Thị Huê | | STKC-00500 | Tự luyện olympic tiếng anh 4 tập 2 | Nguyễn Song Hùng | 14/05/2024 | 4 |
578 | Phạm Thị Huê | | SGK-00889 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
579 | Phạm Thị Huê | | SGK-00904 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
580 | Phạm Thị Huê | | SGK-00919 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
581 | Phạm Thị Huê | | SGK-00934 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
582 | Phạm Thị Huê | | SGK-00949 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
583 | Phạm Thị Huê | | SGK-00964 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
584 | Phạm Thị Huê | | SGK-00979 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
585 | Phạm Thị Huê | | SGK-00994 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
586 | Phạm Thị Huê | | SGK-01024 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
587 | Phạm Thị Huê | | SGK-01039 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
588 | Phạm Thị Huê | | SGK-01054 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
589 | Phạm Thị Huê | | SGK-01069 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
590 | Phạm Thị Huê | | SGK-01084 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
591 | Phạm Thị Huê | | SGK-01099 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
592 | Phạm Thị Huê | | SGK-01119 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
593 | Phạm Thị Huê | | SGK-01134 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
594 | Phạm Thị Huê | | SGK-01164 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
595 | Phạm Thị Huê | | SGK-01179 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
596 | Phạm Thị Huê | | SNV-00369 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
597 | Phạm Thị Huê | | SNV-00385 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
598 | Phạm Thị Huê | | SNV-00400 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
599 | Phạm Thị Huê | | SNV-00435 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
600 | Phạm Thị Huê | | SNV-00455 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
601 | Phạm Thị Huê | | SNV-00470 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
602 | Phạm Thị Huê | | SNV-00485 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
603 | Phạm Thị Hương A | | STKC-00093 | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 14/05/2024 | 4 |
604 | Phạm Thị Hương A | | STKC-00094 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 14/05/2024 | 4 |
605 | Phạm Thị Hương A | | STKC-00095 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 14/05/2024 | 4 |
606 | Phạm Thị Hương A | | STKC-00097 | Ôn tập môn tiếng việt ở tiểu học | Trần Đức Niềm | 14/05/2024 | 4 |
607 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00914 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
608 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00929 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
609 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00974 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
610 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00989 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
611 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01033 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
612 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01048 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
613 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01063 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
614 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01076 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 250 |
615 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01092 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
616 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01107 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
617 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01128 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
618 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01143 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
619 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01172 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
620 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01188 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
621 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00379 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 250 |
622 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00392 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/09/2023 | 250 |
623 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00407 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 250 |
624 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00444 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2023 | 250 |
625 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00464 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 250 |
626 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 250 |
627 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00054 | Thơ Nguyễn Bính | Thu Thủy | 14/05/2024 | 4 |
628 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00055 | Thơ Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh | 14/05/2024 | 4 |
629 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00056 | Hồ Xuân Hương | Ngân Hà | 14/05/2024 | 4 |
630 | Phạm Thị Là | | STKC-00050 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/05/2024 | 4 |
631 | Phạm Thị Là | | STKC-00060 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
632 | Phạm Thị Là | | STKC-00061 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | SPOCK BENJAMIN | 14/05/2024 | 4 |
633 | Phạm Thị Là | | STKC-00062 | Hà Nội trái tim hồng | Vương Tâm | 14/05/2024 | 4 |
634 | Phạm Thị Là | | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
635 | Phạm Thị Là | | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
636 | Phạm Thị Là | | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
637 | Phạm Thị Là | | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
638 | Phạm Thị Là | | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
639 | Phạm Thị Là | | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
640 | Phạm Thị Là | | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
641 | Phạm Thị Là | | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
642 | Phạm Thị Là | | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
643 | Phạm Thị Là | | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
644 | Phạm Thị Là | | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
645 | Phạm Thị Là | | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
646 | Phạm Thị Là | | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
647 | Phạm Thị Là | | SGK2-00250 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
648 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00401 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
649 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00386 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
650 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00371 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
651 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00436 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
652 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00456 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
653 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00471 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
654 | Phạm Thị Phượng | | SNV-00486 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
655 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00905 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
656 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00920 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
657 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00965 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
658 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00980 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
659 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01025 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
660 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01040 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
661 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01055 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
662 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01070 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
663 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01085 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
664 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01100 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
665 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01120 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
666 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01135 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
667 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01165 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
668 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01180 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
669 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00370 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
670 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00384 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
671 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00399 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
672 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00434 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
673 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00454 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
674 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00469 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
675 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00484 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
676 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00888 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
677 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00903 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
678 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00918 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
679 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00933 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
680 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00948 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
681 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00963 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 254 |
682 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00978 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
683 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00993 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 254 |
684 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01023 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
685 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01038 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 254 |
686 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01053 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
687 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01068 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/09/2023 | 254 |
688 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01083 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
689 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01098 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 254 |
690 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01118 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
691 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01133 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 254 |
692 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01163 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
693 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01178 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/09/2023 | 254 |
694 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00057 | Tú Xương | Ngân Hà | 14/05/2024 | 4 |
695 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00058 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 14/05/2024 | 4 |
696 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00059 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan | 14/05/2024 | 4 |
697 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00061 | Ngọn cỏ gió đùa | Hồ Biểu Chánh | 14/05/2024 | 4 |
698 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00063 | Thơ Hồ Xuân Hương | Hồ Xuân Hương | 14/05/2024 | 4 |
699 | Phạm Thị Toàn | | VHNT-00064 | Hoàng Lê Nhất Thống Chí | Ngô Gia Văn Phái | 14/05/2024 | 4 |
700 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00104 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 14/05/2024 | 4 |
701 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00105 | 35 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 14/05/2024 | 4 |
702 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00106 | Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 14/05/2024 | 4 |
703 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00107 | Phương pháp dạy toán tính tuổi ở tiểu học | Nguyễn Thành Hưng | 14/05/2024 | 4 |
704 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00154 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
705 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00166 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
706 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00036 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
707 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00060 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
708 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00072 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
709 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00084 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
710 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
711 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00088 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
712 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00131 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
713 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00148 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
714 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00160 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
715 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00183 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
716 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00208 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
717 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00228 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
718 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00258 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
719 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
720 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00085 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
721 | Phạm Thị Xuân | | SNV2-00066 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
722 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00255 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
723 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00205 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
724 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00181 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
725 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00021 | Đặt tên theo phương pháp khoa học | Việt Văn Book | 14/05/2024 | 4 |
726 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00022 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/05/2024 | 4 |
727 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00023 | Dinh dưỡng và sức khỏe | Thúy Hân | 14/05/2024 | 4 |
728 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
729 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
730 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
731 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 246 |
732 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 246 |
733 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
734 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
735 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00067 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
736 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00085 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 15/09/2023 | 246 |
737 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
738 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2023 | 246 |
739 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
740 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 246 |
741 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 15/09/2023 | 246 |
742 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2023 | 246 |
743 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00158 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2023 | 246 |
744 | Tăng Xuân Trung | | SNV-00420 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/09/2023 | 249 |
745 | Vũ Thị Mai Oanh | | VHNT-00015 | Hồng Lâu Mộng tập 1 | Tào Tuyết Cần | 14/05/2024 | 4 |
746 | Vũ Thị Mai Oanh | | VHNT-00016 | Hồng Lâu Mộng tập 2 | Tào Tuyết Cần | 14/05/2024 | 4 |
747 | Vũ Thị Mai Oanh | | VHNT-00018 | Kể chuyện bút danh nhà văn | Lê Hữu Tỉnh | 14/05/2024 | 4 |
748 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
749 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
750 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
751 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
752 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
753 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00622 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
754 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00637 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
755 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00652 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
756 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/09/2023 | 248 |
757 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/09/2023 | 248 |
758 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
759 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
760 | Vũ Thị Thu Hà | | STKC-00100 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 4 |
761 | Vũ Thị Thu Hà | | STKC-00090 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 14/05/2024 | 4 |
762 | Vũ Thị Thu Hà | | STKC-00091 | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/05/2024 | 4 |
763 | Vũ Thị Thu Hà | | STKC-00092 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 14/05/2024 | 4 |
764 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
765 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
766 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
767 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00039 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 248 |
768 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
769 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
770 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
771 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
772 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00086 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
773 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/09/2023 | 248 |
774 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
775 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 248 |
776 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
777 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 13/09/2023 | 248 |
778 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 248 |
779 | Vũ Thị Thu Hà | | STK5-00189 | Những bài làm văn mẫu 5 tập 2 | Trần Thị Thìn | 14/09/2023 | 247 |
780 | Vũ Thị Thu Hà | | STK5-00107 | Những Bài làm văn mẫu 5 tập 1 | Trần Thị Thìn | 14/09/2023 | 247 |
781 | Vũ Thị Thu Hà | | STK5-00191 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 14/09/2023 | 247 |
782 | Vũ Thị Thu Hà | | STK-01397 | 150 bài văn hay lớp 5 | Nhiều tác giả | 14/09/2023 | 247 |
783 | Vũ Thị Xuân | | VHNT-00075 | Nghìn lẻ một đêm | Trần Bình | 14/05/2024 | 4 |
784 | Vũ Thị Xuân | | VHNT-00076 | Những tấm lòng cao cả | AMICIS DE EDMONDO | 14/05/2024 | 4 |
785 | Vũ Thị Xuân | | VHNT-00077 | Truyện cổ ANĐECXEN | Nguyễn Văn Hải, Vũ Văn Toàn | 14/05/2024 | 4 |
786 | Vũ Thị Xuân | | VHNT-00078 | Không gia đình | MALOT HECTO | 14/05/2024 | 4 |
787 | Vũ Thị Xuân | | VHNT-00079 | Trong gia đình | MALOT HECTO | 14/05/2024 | 4 |