| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Tuyết | | STK5-00038 | Ôn tập và kiểm tra toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 2 | Cao Thị Tuyết | | STK5-00035 | Luyện tập toán 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/12/2025 | 6 |
| 3 | Cao Thị Tuyết | | STK5-00033 | Giải bài tập toán 5 tập 1 | Đỗ Như Thiên | 01/12/2025 | 6 |
| 4 | Cao Thị Tuyết | | STK5-00031 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 5 | Cao Thị Tuyết | | STK5-00096 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 01/12/2025 | 6 |
| 6 | Đào Anh Thư | | STK-01258 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 30/10/2025 | 38 |
| 7 | Đào Anh Thư | | VHNT-00046 | Các vùng văn hóa Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 30/10/2025 | 38 |
| 8 | Đào Thị Thơm | | VHNT-00011 | Truyện ngắn Chu Lai | Nguyễn Anh Tú | 27/11/2025 | 10 |
| 9 | Đào Thị Thơm | | VHNT-00015 | Hồng Lâu Mộng tập 1 | Tào Tuyết Cần | 27/11/2025 | 10 |
| 10 | Đào Thị Thơm | | VHNT-00012 | Thơ Xuân Diệu | Lữ Huy Nguyên | 27/11/2025 | 10 |
| 11 | Đào Thị Thơm | | VHNT-00009 | Làng tuyên tập 1 | Nhiều tác giả | 27/11/2025 | 10 |
| 12 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 13 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 14 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 15 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 16 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 17 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 18 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 19 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 20 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 21 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 73 |
| 22 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 73 |
| 23 | Đào Thiên Tài | | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 24 | Đào Thiên Tài | | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 25 | Đào Thiên Tài | | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 26 | Đào Thiên Tài | | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 27 | Đào Thiên Tài | | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 28 | Đào Thiên Tài | | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 29 | Đào Thiên Tài | | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 30 | Đào Thiên Tài | | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 31 | Đào Thiên Tài | | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 32 | Đào Thiên Tài | | STK3-00017 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 28/11/2025 | 9 |
| 33 | Đào Thiên Tài | | STK3-00081 | Để học tốt Tiếng Việt 3 | Nguyễn Trí | 28/11/2025 | 9 |
| 34 | Đào Thiên Tài | | STK3-00082 | Luyện tập nâng cao tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/11/2025 | 9 |
| 35 | Đào Thiên Tài | | STK3-00084 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 28/11/2025 | 9 |
| 36 | Đào Thiên Tài | | STK3-00085 | Ôn tập hè Toán- Tiếng Việt - tiếng anh lớp 3 | Đổ Trung Hiệu | 28/11/2025 | 9 |
| 37 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | STK2-00031 | Hướng dẫn giải bài tập Toán 2 tập 1 | Tạ Thập | 27/11/2025 | 10 |
| 38 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | STK2-00029 | 100 đề kiểm tra toán 2 | Trần Thị Thanh Nhàn | 27/11/2025 | 10 |
| 39 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | STK2-00028 | Mẹ dạy con học tiếng việt 2 tập 1 | Lê Xuân Liên | 27/11/2025 | 10 |
| 40 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | STK2-00027 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 27/11/2025 | 10 |
| 41 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | STK2-00025 | Tuyển tập 150 bài văn hay Tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 27/11/2025 | 10 |
| 42 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 43 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 44 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 45 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 46 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 47 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 48 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 49 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 50 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 51 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 52 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 53 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 54 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 55 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 56 | Đỗ Thị Bích Ngọc | | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 57 | Đoàn Thị Hải Vân | | STK4-00059 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 58 | Đoàn Thị Hải Vân | | STK4-00058 | Đề kiểm tra học kì tiếng việt toán khoa học lịch sử địa lí 4 | Huỳnh Tấn Phương | 01/12/2025 | 6 |
| 59 | Đoàn Thị Hải Vân | | STK4-00057 | Giải vở bài tập toán 4 tập 1 | Lê Nguyễn Chương | 01/12/2025 | 6 |
| 60 | Đoàn Thị Hải Vân | | STK4-00056 | Bài tập trắc nghiệm và tự luận toans4 tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 01/12/2025 | 6 |
| 61 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 62 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 63 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 64 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 65 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 66 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 67 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 68 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 69 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 70 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 71 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01131 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 72 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01146 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 73 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01176 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 74 | Đoàn Thị Hải Vân | | SGK-01190 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 75 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00382 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 76 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00397 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 77 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00412 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 78 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00447 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 79 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00467 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 80 | Đoàn Thị Hải Vân | | SNV-00498 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 81 | Hà Thị Nhung | | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 82 | Hà Thị Nhung | | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 83 | Hà Thị Nhung | | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 84 | Hà Thị Nhung | | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 85 | Hà Thị Nhung | | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 86 | Hà Thị Nhung | | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 87 | Hà Thị Nhung | | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 88 | Hà Thị Nhung | | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 89 | Hà Thị Nhung | | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 90 | Hà Thị Nhung | | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 91 | Hà Thị Nhung | | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 92 | Hà Thị Nhung | | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 93 | Hà Thị Nhung | | STK3-00086 | Đề kiểm tra giúp học sinh học tốt môn toán lớp 3 | Trần Hải | 28/11/2025 | 9 |
| 94 | Hà Thị Nhung | | STK3-00087 | Đánh giá kết qủa học Toán 3 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 28/11/2025 | 9 |
| 95 | Hồ Thị Huyền | | STK4-00004 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4 -5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 96 | Hồ Thị Huyền | | STK4-00008 | 36 đề ôn luyện toán 4 - tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/12/2025 | 6 |
| 97 | Hồ Thị Huyền | | STK4-00007 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 98 | Hồ Thị Huyền | | STK4-00011 | để học giỏi toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 99 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 100 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 101 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 102 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 103 | Hồ Thị Huyền | | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 104 | Hồ Thị Huyền | | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 105 | Hồ Thị Huyền | | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 106 | Hồ Thị Huyền | | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 107 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 108 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 109 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 110 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 111 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 112 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 113 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 114 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 115 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 116 | Hồ Thị Huyền | | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 117 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 118 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00390 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 119 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 120 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 121 | Hồ Thị Huyền | | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 122 | Hoàng Thị Huế | | STK-01580 | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 5 | Phạm Hồng Nhạn | 02/12/2025 | 5 |
| 123 | Hoàng Thị Huế | | STK-01608 | Tự luyện OLP Toán 5 | Nhiều tác giả | 02/12/2025 | 5 |
| 124 | Hoàng Thị Huế | | STK-01604 | Toán nâng cao lớp 5 | Nguyễn Áng | 02/12/2025 | 5 |
| 125 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK4-00068 | Vở luyện tập toán 4 tập 1 | Đào Nãi | 01/12/2025 | 6 |
| 126 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK4-00071 | Toán nâng cao lớp 4 | Vũ Dương Thụy | 01/12/2025 | 6 |
| 127 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK4-00072 | Ôn tập cuối tuần môn toán 4 | Mai Bá Bắc | 01/12/2025 | 6 |
| 128 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK4-00073 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 129 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK4-00075 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn toán 4 và 5 | Trần Hải | 01/12/2025 | 6 |
| 130 | Hoàng Thị Thảo | | VHNT-00050 | Đông chu liệt quốc | Phùng Mộng Long | 28/11/2025 | 9 |
| 131 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-01023 | STORY LAND 1 my reading world 2 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | 28/11/2025 | 9 |
| 132 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-01030 | Nhà khoa học trẻ 6 -8 tuổi tập 1 | LEONG SHENG YING | 01/12/2025 | 6 |
| 133 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STKC-00204 | Ca dao Việt Nam về tình cảm vợ chồng | Lan Hương | 01/12/2025 | 6 |
| 134 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STKC-00203 | Thanh niên xung phong | Hội cựu TNXP | 01/12/2025 | 6 |
| 135 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STKC-00202 | Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 136 | Lê Thị Ánh Ngọc | | STKC-00201 | Mĩ thuật Hải Dương 1954- 2008 | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 137 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK-00007 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 65 |
| 138 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00007 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 139 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00012 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 140 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 141 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00049 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 142 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00039 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 143 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00040 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 144 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00045 | Vở bài tập khoa học 5 | Nguyễn Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 145 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00053 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 146 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00083 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 147 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00096 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 03/10/2025 | 65 |
| 148 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SGK5-00110 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 149 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00001 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 150 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00020 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 151 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00026 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 152 | Lê Thị Ánh Ngọc | | SNV5-00065 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 153 | Lê Thị Hiền | | STK1-00053 | Toán phát triển trí thông minh 1 | Nguyễn Đức Tấn | 27/11/2025 | 10 |
| 154 | Lê Thị Hiền | | STK1-00045 | 35 Đề ôn luyện tiếng việt 1 | Lê Phương Nga | 27/11/2025 | 10 |
| 155 | Lê Thị Hiền | | STK1-00046 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán Tiểu học 1.tập 1 | Đổ Trung Hiệu | 27/11/2025 | 10 |
| 156 | Lê Thị Hiền | | STK1-00047 | 100 trò chơi học Toán Lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 27/11/2025 | 10 |
| 157 | Lê Thị Hiền | | STK1-00044 | Toán Nâng Cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 27/11/2025 | 10 |
| 158 | Lê Thị Hiền | | STK1-00042 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 27/11/2025 | 10 |
| 159 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 160 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00041 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 161 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00059 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 162 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00077 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 163 | Lê Thị Hiền | | SNV1-00127 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 164 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00114 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 165 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00123 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 166 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00132 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 167 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00141 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 168 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00150 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 169 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00177 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 170 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00195 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 171 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 172 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 173 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 174 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 175 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 176 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 177 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 178 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 179 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 180 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 181 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 182 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 183 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 184 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 25/09/2025 | 73 |
| 185 | Ngô Thị Thủy | | STK1-00050 | Trò chơi học tập môn tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 | Bùi Phương Nga | 25/11/2025 | 12 |
| 186 | Ngô Thị Thủy | | STK1-00048 | 100 trò chơi học Toán Lớp 1 | Đỗ Tiến Đạt | 25/11/2025 | 12 |
| 187 | Ngô Thị Thủy | | VHNT-00029 | Thần thoại Hi Lạp | Nguyễn Văn Dân | 25/11/2025 | 12 |
| 188 | Ngô Thị Thủy | | VHNT-00028 | Cánh buồm đỏ thắm | Trịnh Thị Diệu | 25/11/2025 | 12 |
| 189 | Nguyễn Thị Đào | | STK1-00084 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | Hoàng Hòa Bình | 27/11/2025 | 10 |
| 190 | Nguyễn Thị Đào | | STK1-00091 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 1 | Trần Huỳnh Thống | 27/11/2025 | 10 |
| 191 | Nguyễn Thị Đào | | VHNT-00040 | Văn học dân gian Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 27/11/2025 | 10 |
| 192 | Nguyễn Thị Đào | | VHNT-00039 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Nhiều tác giả | 27/11/2025 | 10 |
| 193 | Nguyễn Thị Đào | | VHNT-00038 | Tuyển tập truyện ngắn hiện thực 1930 - 1945 | Nhiều tác giả | 27/11/2025 | 10 |
| 194 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00049 | Ôn luyện Toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 30/10/2025 | 38 |
| 195 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00050 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 30/10/2025 | 38 |
| 196 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00056 | Phân loại phương pháp giải các dạng bài tập toán 2 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 9 |
| 197 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00055 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2025 | 9 |
| 198 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00054 | Lời giải Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 28/11/2025 | 9 |
| 199 | Nguyễn Thị Hoa | | STK2-00053 | Tiếng việt 2 nâng cao | Lê Phương Nga | 28/11/2025 | 9 |
| 200 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 201 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 202 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 203 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00039 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học | Nhiều tác giả | 29/09/2025 | 69 |
| 204 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 205 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 206 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 207 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00104 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 208 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00086 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 209 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 210 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 211 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 212 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 213 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 214 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 215 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 216 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 217 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 218 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 219 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 220 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 221 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 222 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 223 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 224 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 225 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 226 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 227 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 228 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 229 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 230 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 231 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 232 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 233 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 234 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 235 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 236 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 237 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 238 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 239 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 73 |
| 240 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV-00047 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 25/09/2025 | 73 |
| 241 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00064 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 242 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STK1-00080 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Bảo Minh | 25/11/2025 | 12 |
| 243 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STK1-00076 | Bài tập cuối tuần tiếng viêt 1 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 25/11/2025 | 12 |
| 244 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STK1-00073 | Đề kiểm tra học kì tiếng việt toán lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 25/11/2025 | 12 |
| 245 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STK1-00070 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng việt 1 | Đặng Kim Nga | 25/11/2025 | 12 |
| 246 | Nguyễn Thị Hường | | STK3-00076 | Bài tập nâng cao Tiếng Việt 3 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 28/11/2025 | 9 |
| 247 | Nguyễn Thị Hường | | STK3-00070 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2025 | 9 |
| 248 | Nguyễn Thị Hường | | STK3-00068 | Ôn tập và kiểm tra toán 3 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 9 |
| 249 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 250 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 251 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 252 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 253 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 254 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 255 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 256 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 257 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 258 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 259 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 260 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 261 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STK2-00041 | Thực hành Kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 2 | Phan Quốc Việt | 28/11/2025 | 9 |
| 262 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STK2-00040 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 2 | Nguyễn Tiến | 28/11/2025 | 9 |
| 263 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STK2-00039 | Vở bài tập Nâng cao Tiếng Việt 2 tập 1 | Lê Phương Liên | 28/11/2025 | 9 |
| 264 | Nguyễn Thị Hương Mai | | STK2-00038 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 28/11/2025 | 9 |
| 265 | Nguyễn Thị Huyền My | | STK2-00072 | 100 bài làm văn hay lớp 2 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 28/11/2025 | 9 |
| 266 | Nguyễn Thị Huyền My | | STK2-00071 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 28/11/2025 | 9 |
| 267 | Nguyễn Thị Huyền My | | STK2-00068 | 500 bài toán trắc nghiệm toán 2 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 9 |
| 268 | Nguyễn Thị Huyền My | | STK2-00065 | Bài tập trắc nghiệm toán 2 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 28/11/2025 | 9 |
| 269 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | STK4-00042 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 270 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | STK4-00039 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 01/12/2025 | 6 |
| 271 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | STK4-00035 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4 - 5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 01/12/2025 | 6 |
| 272 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | STK4-00033 | Những Bài làm văn mẫu 4 tập 1 | Trần Thị Thìn | 01/12/2025 | 6 |
| 273 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | STK4-00041 | Bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 274 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 65 |
| 275 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 276 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 65 |
| 277 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 278 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/10/2025 | 65 |
| 279 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 65 |
| 280 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 65 |
| 281 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 65 |
| 282 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/10/2025 | 65 |
| 283 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 65 |
| 284 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/10/2025 | 65 |
| 285 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 65 |
| 286 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/10/2025 | 65 |
| 287 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 65 |
| 288 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 03/10/2025 | 65 |
| 289 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/10/2025 | 65 |
| 290 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 291 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | STK5-00057 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học 5 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 01/12/2025 | 6 |
| 292 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | STK5-00056 | Nâng cao toán 5 | Lê Mậu Thảo | 01/12/2025 | 6 |
| 293 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | STK5-00080 | 36 đề ôn luyện toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 01/12/2025 | 6 |
| 294 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | STK5-00077 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 295 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TD-00014 | Từ điển đồng âm tiếng việt | Bùi Thanh Tùng | 13/11/2025 | 24 |
| 296 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TD-00013 | Từ điển chính tả | Hoàng Phê | 13/11/2025 | 24 |
| 297 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | STKC-01069 | Từ điển thành ngữ học sinh | Nguyễn Như Ý | 13/11/2025 | 24 |
| 298 | Nguyễn Thị Kim Thanh | | TD-00024 | Từ điển lịch sử | Lê Đình Hà | 13/11/2025 | 24 |
| 299 | Nguyễn Thị Linh | | STK5-00037 | Ôn tập và kiểm tra toán 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 300 | Nguyễn Thị Linh | | STK5-00030 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 301 | Nguyễn Thị Linh | | STK5-00029 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 01/12/2025 | 6 |
| 302 | Nguyễn Thị Linh | | STK5-00027 | Bài giảng và lời giảng chi tiết Toán 5 tập 1 | Đỗ Sỹ Hóa | 01/12/2025 | 6 |
| 303 | Nguyễn Thị Linh | | STK5-00026 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | Nguyễn Áng | 01/12/2025 | 6 |
| 304 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00026 | Ôn tập và nâng cao Toán 3 | Ngô Long Hậu | 28/11/2025 | 9 |
| 305 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00025 | Các bài Toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 28/11/2025 | 9 |
| 306 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00022 | 36 Đề ôn luyện toán 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/11/2025 | 9 |
| 307 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00036 | Tiếng việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 28/11/2025 | 9 |
| 308 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00033 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 3 | Đổ Trung Hiệu | 28/11/2025 | 9 |
| 309 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00032 | Đánh giá kết qủa học Toán 3 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 28/11/2025 | 9 |
| 310 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | STK3-00030 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 3 | Trần Mạnh Hưởng | 28/11/2025 | 9 |
| 311 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 312 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 313 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 314 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 315 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 316 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 317 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 318 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 319 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 320 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 321 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 322 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 323 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00037 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 28/11/2025 | 9 |
| 324 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00035 | Toán Nâng Cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2025 | 9 |
| 325 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00034 | Ôn tập hè Toán- Tiếng Việt lớp 2 | Đổ Trung Hiệu | 28/11/2025 | 9 |
| 326 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00033 | Tiếng việt nâng cao tiểu học 2 | Trần Đức Niềm | 28/11/2025 | 9 |
| 327 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00046 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 2 tập 1 | Đổ Trung Hiệu | 28/11/2025 | 9 |
| 328 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00044 | Trò chơi học tập Tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 28/11/2025 | 9 |
| 329 | Nguyễn Thị Nhung | | STK2-00045 | 199 Bài và đoạn văn hay lớp 2 | Lê Anh Xuân | 28/11/2025 | 9 |
| 330 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STK1-00069 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng tiếng việt 1 | Đặng Kim Nga | 25/11/2025 | 12 |
| 331 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STK1-00067 | Toán phát triển trí thông minh 1 | Nguyễn Đức Tấn | 25/11/2025 | 12 |
| 332 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STK1-00063 | Ôn luyện và kiểm tra toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 25/11/2025 | 12 |
| 333 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STK1-00062 | Phát triển và nâng cao tiếng việt 1 | Phạm Văn Công | 25/11/2025 | 12 |
| 334 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 335 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 336 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 337 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 338 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 339 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 340 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 341 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 342 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 343 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 344 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 345 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 346 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 347 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 348 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 349 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 350 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 351 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 352 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 353 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 354 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 355 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 356 | Nguyễn Thị Tân | | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 357 | Nguyễn Thị Tân | | STKC-00029 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 28/11/2025 | 9 |
| 358 | Nguyễn Thị Tân | | STK3-00027 | Luyện tập tiếng Việt lớp 3 | Lê Hữu Tỉnh | 28/11/2025 | 9 |
| 359 | Nguyễn Thị Thanh | | STK1-00061 | Bài tập toán nâng cao | Đặng Thị Trà | 27/11/2025 | 10 |
| 360 | Nguyễn Thị Thanh | | STK1-00059 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 27/11/2025 | 10 |
| 361 | Nguyễn Thị Thanh | | STK1-00058 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 1 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 27/11/2025 | 10 |
| 362 | Nguyễn Thị Thanh | | STK1-00057 | Bài tập cuối tuần toán 1 tập 1 | Nhiều tác giả | 27/11/2025 | 10 |
| 363 | Nguyễn Thị Thanh | | STK5-00055 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | Tạ Thập | 27/11/2025 | 10 |
| 364 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 365 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 366 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 367 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 368 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 369 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 370 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 371 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV-00067 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 tập 2 | Nhiều tác giả | 25/09/2025 | 73 |
| 372 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 373 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 374 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 375 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 376 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 377 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 378 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK-00158 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 25/09/2025 | 73 |
| 379 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 380 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 381 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 382 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 383 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 384 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 385 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 386 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 387 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 388 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 389 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 390 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 391 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00057 | Những bài làm văn mẫu 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 28/11/2025 | 9 |
| 392 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00055 | 35 Đề ôn luyện và phát trển toán 3 | Nguyễn Áng | 28/11/2025 | 9 |
| 393 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00054 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 28/11/2025 | 9 |
| 394 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00051 | Dạy con học tiếng việt 3 ở nhà | Lê Phương Nga | 28/11/2025 | 9 |
| 395 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | STK3-00050 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2025 | 9 |
| 396 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00078 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 397 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00067 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 398 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00032 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 399 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00120 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 400 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00011 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 401 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00036 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 402 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00093 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 403 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK5-00100 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 404 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00120 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 65 |
| 405 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00113 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 406 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV5-00094 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 407 | Nguyễn Thị Thảo | | STK5-00074 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề phân tích số và dãy phép tính | Nguyễn Văn Nho | 01/12/2025 | 6 |
| 408 | Nguyễn Thị Thảo | | STK5-00070 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 01/12/2025 | 6 |
| 409 | Nguyễn Thị Thảo | | STK5-00066 | Phát triển trí thông minh toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 410 | Nguyễn Thị Thảo | | STK5-00065 | Ôn tập hè toán tiếng việt tiếng anh lớp 5 | Đỗ Trung Hiệu | 01/12/2025 | 6 |
| 411 | Nguyễn Thị Thảo | | STK4-00079 | Các bài toán về phân số và số thập phân 4 - 5 | Đỗ Trung Hiệu | 01/12/2025 | 6 |
| 412 | Nguyễn Thị Thu | | STK5-00025 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | Tạ Thập | 01/12/2025 | 6 |
| 413 | Nguyễn Thị Thu | | STK5-00024 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 414 | Nguyễn Thị Thu | | STK5-00023 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 01/12/2025 | 6 |
| 415 | Nguyễn Thị Thu | | STK5-00111 | Luyện từ và câu lớp 5 | Đặng Mạnh Thường | 01/12/2025 | 6 |
| 416 | Nguyễn Thị Thu | | STK5-00115 | Luyện tập làm văn lớp 5 | Đặng Mạnh Thường | 01/12/2025 | 6 |
| 417 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00080 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 418 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00098 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 419 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00118 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 420 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00191 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 03/10/2025 | 65 |
| 421 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00196 | Thiết kế bài giảng toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 03/10/2025 | 65 |
| 422 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 423 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00037 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 424 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00052 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 425 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00060 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 426 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00088 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 427 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00112 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 428 | Nguyễn Thị Thu | | SGK5-00219 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 429 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00005 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 430 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00031 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 431 | Nguyễn Thị Thu | | SNV5-00071 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 432 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00024 | Tuyển tập 150 bài văn hay Tiểu học 2 | Thái Quang Vinh | 27/11/2025 | 10 |
| 433 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00022 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 27/11/2025 | 10 |
| 434 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00019 | Các dạng toán cơ bản ở Tiểu học lớp 2 | Vũ Dương Thụy | 27/11/2025 | 10 |
| 435 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00014 | Giúp em thục hành tập làm văn 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/11/2025 | 10 |
| 436 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00013 | Tập làm văn quyển 2 | Hoàng Hòa Bình | 27/11/2025 | 10 |
| 437 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | STK2-00009 | Mẹ giúp con học Toán 2 | Phạm Đình Thực | 27/11/2025 | 10 |
| 438 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 439 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 440 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 441 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 442 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 443 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 444 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 445 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 446 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 447 | Nguyễn Thị Thùy Chang | | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 448 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00076 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 449 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00073 | Bồi dưỡng Toán lớp 5 theo chủ đề phân tích số và dãy phép tính | Nguyễn Văn Nho | 01/12/2025 | 6 |
| 450 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00072 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 01/12/2025 | 6 |
| 451 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00068 | Giải bằng nhiều cách các bàì toán 5 | Trần Thị Kim Cương | 01/12/2025 | 6 |
| 452 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STK5-00064 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 01/12/2025 | 6 |
| 453 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00028 | Hướng dẫn tự làm bài tập tiếng việt 4 | Lê Hữu Tỉnh | 01/12/2025 | 6 |
| 454 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00027 | Bài tập nâng cao tiếng việt lớp 4 tập 1 | Trần Hồng Châu | 01/12/2025 | 6 |
| 455 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00025 | Luyện từ và câu lớp | Đặng Mạnh Thường | 01/12/2025 | 6 |
| 456 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00024 | Rèn kĩ năng tập đọc cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Trọng Hoàn | 01/12/2025 | 6 |
| 457 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00023 | Tiếng việt nâng cao tiểu học 4 | Thái Quang Vinh | 01/12/2025 | 6 |
| 458 | Nguyễn Thị Vân | | STK4-00022 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/12/2025 | 6 |
| 459 | Phạm Thị Huê | | STK4-00076 | 500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 4 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 9 |
| 460 | Phạm Thị Huê | | STK4-00049 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nguyễn Đức Hòa | 28/11/2025 | 9 |
| 461 | Phạm Thị Huê | | STK4-00048 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 | Tô Hoài Phong | 28/11/2025 | 9 |
| 462 | Phạm Thị Huê | | STK4-00047 | Bài tập cuối tuần toán 4 tập 1 | Nhiều tác giả | 28/11/2025 | 9 |
| 463 | Phạm Thị Huê | | STK4-00045 | Mẹ giúp con học toán 4 | Phạm Đình Thực | 28/11/2025 | 9 |
| 464 | Phạm Thị Huê | | STK4-00043 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4 - 5 tập 1 | Trần Diên Hiển | 28/11/2025 | 9 |
| 465 | Phạm Thị Huê | | SNV-00470 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 466 | Phạm Thị Huê | | SNV-00485 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 467 | Phạm Thị Huê | | SGK-00889 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 468 | Phạm Thị Huê | | SGK-00904 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 469 | Phạm Thị Huê | | SGK-00919 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 470 | Phạm Thị Huê | | SGK-00934 | Toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 471 | Phạm Thị Huê | | SGK-00949 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 472 | Phạm Thị Huê | | SGK-00964 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 473 | Phạm Thị Huê | | SGK-00979 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 474 | Phạm Thị Huê | | SGK-00994 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 475 | Phạm Thị Huê | | SGK-01024 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 476 | Phạm Thị Huê | | SGK-01039 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 477 | Phạm Thị Huê | | SGK-01054 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 478 | Phạm Thị Huê | | SGK-01069 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 479 | Phạm Thị Huê | | SGK-01084 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 480 | Phạm Thị Huê | | SGK-01099 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 481 | Phạm Thị Huê | | SGK-01119 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 482 | Phạm Thị Huê | | SGK-01134 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 483 | Phạm Thị Huê | | SGK-01164 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 484 | Phạm Thị Huê | | SGK-01179 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 485 | Phạm Thị Huê | | SNV-00369 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 486 | Phạm Thị Huê | | SNV-00385 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 487 | Phạm Thị Huê | | SNV-00400 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 488 | Phạm Thị Huê | | SNV-00435 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 489 | Phạm Thị Huê | | SNV-00455 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 490 | Phạm Thị Hường | | SNV5-00021 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 65 |
| 491 | Phạm Thị Hường | | SNV5-00048 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 492 | Phạm Thị Hường | | SNV5-00119 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 65 |
| 493 | Phạm Thị Hường | | SNV5-00044 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5 tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 03/10/2025 | 65 |
| 494 | Phạm Thị Hường | | SGK5-00055 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 495 | Phạm Thị Hường | | SGK5-00079 | Vở Bài Tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 496 | Phạm Thị Hường | | SGK5-00123 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 497 | Phạm Thị Hường | | SNV5-00135 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 498 | Phạm Thị Hường | | STK5-00118 | Bài tập nâng cao tiếng việt lớp 5 tập 1 | Lê Thị Nguyên | 01/12/2025 | 6 |
| 499 | Phạm Thị Hường | | STK5-00123 | Học tốt Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Trần Văn Sáu | 01/12/2025 | 6 |
| 500 | Phạm Thị Hường | | STK5-00124 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/12/2025 | 6 |
| 501 | Phạm Thị Hường | | VHNT-00027 | Đôi bạn | Nguyễn Thị lệ Thu | 01/12/2025 | 6 |
| 502 | Phạm Thị Hương A | | STK2-00048 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt Tiểu học quyển 1 tập 1 | Hoàng Cao Cương | 28/11/2025 | 9 |
| 503 | Phạm Thị Hương A | | STK2-00047 | Rèn kỹ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 2 | Lê Hữu Tỉnh | 28/11/2025 | 9 |
| 504 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 505 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 506 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 507 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 508 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 509 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 510 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 511 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 512 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 513 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 514 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 515 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 516 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 517 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 518 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 519 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00914 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 67 |
| 520 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00929 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 67 |
| 521 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00974 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 67 |
| 522 | Phạm Thị Hương C | | SGK-00989 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 67 |
| 523 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01033 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 67 |
| 524 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01048 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 67 |
| 525 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01063 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 67 |
| 526 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01076 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2025 | 67 |
| 527 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01092 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 67 |
| 528 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01107 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 67 |
| 529 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01128 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 67 |
| 530 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01143 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 67 |
| 531 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01172 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 67 |
| 532 | Phạm Thị Hương C | | SGK-01188 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 67 |
| 533 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00379 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 01/10/2025 | 67 |
| 534 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00392 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 67 |
| 535 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00407 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2025 | 67 |
| 536 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00444 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2025 | 67 |
| 537 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00464 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 67 |
| 538 | Phạm Thị Hương C | | SNV-00494 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2025 | 67 |
| 539 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00043 | Nguyễn Đình Chiểu | Vũ Dương Thụy | 01/12/2025 | 6 |
| 540 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00051 | Vẻ đẹp văn học cách mạng | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 541 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00055 | Thơ Xuân Quỳnh | Xuân Quỳnh | 01/12/2025 | 6 |
| 542 | Phạm Thị Hương C | | VHNT-00056 | Hồ Xuân Hương | Ngân Hà | 01/12/2025 | 6 |
| 543 | Phạm Thị Là | | STK2-00064 | Bài tập trắc nghiệm toán 2 tập 1 | Nguyễn Duy Hứa | 28/11/2025 | 9 |
| 544 | Phạm Thị Là | | STK2-00062 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2 | Nguyễn Thị Dung Trinh | 28/11/2025 | 9 |
| 545 | Phạm Thị Là | | STK2-00060 | Tuyển chọn các bài toán đố 2 | Huỳnh Quốc Hùng | 28/11/2025 | 9 |
| 546 | Phạm Thị Là | | STK2-00059 | Vở luyên tập toán 2 tập 1 | Đào Nãi | 28/11/2025 | 9 |
| 547 | Phạm Thị Toàn | | STK4-00055 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Nhiều tác giả | 01/12/2025 | 6 |
| 548 | Phạm Thị Toàn | | STK4-00054 | Để học tốt toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 549 | Phạm Thị Toàn | | STK4-00053 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 01/12/2025 | 6 |
| 550 | Phạm Thị Toàn | | STK4-00051 | Giúp em giỏi toán 4 | Trần Ngọc Lan | 01/12/2025 | 6 |
| 551 | Phạm Thị Toàn | | STK4-00050 | Tự luyện toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 552 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00376 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 553 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00391 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2025 | 66 |
| 554 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00406 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2025 | 66 |
| 555 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00441 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2025 | 66 |
| 556 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00461 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 557 | Phạm Thị Toàn | | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 558 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00910 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 559 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00927 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 560 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00970 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2025 | 66 |
| 561 | Phạm Thị Toàn | | SGK-00986 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2025 | 66 |
| 562 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 563 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 66 |
| 564 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 565 | Phạm Thị Toàn | | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2025 | 66 |
| 566 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 567 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 568 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 569 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 570 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 73 |
| 571 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 572 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 573 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 25/09/2025 | 73 |
| 574 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 575 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK-00197 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 1 | Vũ Thu Hương | 25/09/2025 | 73 |
| 576 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 25/09/2025 | 73 |
| 577 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 73 |
| 578 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 73 |
| 579 | Phạm Thúy Quỳnh | | STK1-00038 | Vở Luyện tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 25/11/2025 | 12 |
| 580 | Phạm Thúy Quỳnh | | STK1-00081 | Những bài toán bồi dưỡng và nâng cao lớp 1 | Nguyễn Tam Sơn | 25/11/2025 | 12 |
| 581 | Phạm Thúy Quỳnh | | STK1-00083 | Em làm bài tập tiếng việt lớp 1 tập 1 | Hoàng Hòa Bình | 25/11/2025 | 12 |
| 582 | Trần Thị Hải Linh | | STK3-00049 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 3 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2025 | 9 |
| 583 | Trần Thị Hải Linh | | STK3-00047 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 28/11/2025 | 9 |
| 584 | Trần Thị Hải Linh | | STK3-00046 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 3 | Lê Anh Xuân | 28/11/2025 | 9 |
| 585 | Trần Thị Hải Linh | | STK3-00044 | 100 bài làm văn hay lớp 3 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 28/11/2025 | 9 |
| 586 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00489 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 587 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00518 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 588 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00548 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 589 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00578 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 590 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00593 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 591 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00623 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 592 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 593 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00653 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 594 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00698 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 595 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00713 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 596 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00729 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 597 | Trần Thị Hải Linh | | SGK-00749 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 598 | Trần Thị Hiền | | STK3-00043 | 100 bài làm văn hay lớp 3 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 28/11/2025 | 9 |
| 599 | Trần Thị Hiền | | STK3-00041 | Đánh giá kết qủa học Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 28/11/2025 | 9 |
| 600 | Trần Thị Hiền | | STK3-00039 | Dạy và học tập viết ở tiểu học | Trần Mạnh Hưởng | 28/11/2025 | 9 |
| 601 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00010 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 602 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00059 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 603 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00089 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 604 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00095 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 605 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00034 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 606 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 65 |
| 607 | Trần Thị Mai Hoa | | SNV5-00029 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 608 | Trần Thị Mai Hoa | | SNV5-00069 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 609 | Trần Thị Mai Hoa | | SNV5-00076 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 610 | Trần Thị Mai Hoa | | SNV5-00092 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 611 | Trần Thị Mai Hoa | | SNV5-00116 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 612 | Trần Thị Mai Hoa | | SGK5-00117 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 613 | Trần Thị Mai Hoa | | STK5-00062 | Đánh giá kết quả học toán 5 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 01/12/2025 | 6 |
| 614 | Trần Thị Mai Hoa | | STK5-00061 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 01/12/2025 | 6 |
| 615 | Trần Thị Mai Hoa | | STK5-00060 | Các bài toán phân số và tỉ số 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 616 | Trần Thị Mai Hoa | | STK5-00052 | 501 toán đố lớp 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 617 | Trần Thị Mai Hoa | | STK5-00089 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 01/12/2025 | 6 |
| 618 | Vũ Thị Mai Oanh | | STK3-00102 | 36 Đề ôn luyện toán 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 28/11/2025 | 9 |
| 619 | Vũ Thị Mai Oanh | | STK3-00104 | 36 Đề ôn luyện toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 28/11/2025 | 9 |
| 620 | Vũ Thị Mai Oanh | | STK3-00108 | Giúp em giỏi toán 3 | Trần Ngọc Lan | 28/11/2025 | 9 |
| 621 | Vũ Thị Mai Oanh | | STK3-00120 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 28/11/2025 | 9 |
| 622 | Vũ Thị Mai Oanh | | STK3-00127 | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3 | Nhiều tác giả | 28/11/2025 | 9 |
| 623 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 624 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 625 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 626 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 627 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 628 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 629 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 630 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 631 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/09/2025 | 69 |
| 632 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/09/2025 | 69 |
| 633 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 634 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 635 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/09/2025 | 69 |
| 636 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 637 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 29/09/2025 | 69 |
| 638 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 639 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 640 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 641 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 69 |
| 642 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 69 |
| 643 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 29/09/2025 | 69 |
| 644 | Vũ Thị Thu Hà | | STK2-00080 | Trò chơi học tập tiếng việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 27/11/2025 | 10 |
| 645 | Vũ Thị Thu Hà | | STK2-00077 | Những Bài làm văn mẫu 2 tập 1 | Trần Thị Thìn | 28/11/2025 | 9 |
| 646 | Vũ Thị Thu Hà | | STK2-00074 | 166 bài làm văn tiếng việt 2 | Trần Đức Niềm | 28/11/2025 | 9 |
| 647 | Vũ Thị Thu Hà | | STK2-00073 | 199 bài và đoạn văn hay lớp2 | Nhiều tác giả | 28/11/2025 | 9 |
| 648 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00118 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 649 | Vũ Thị Xuân | | SGK-00098 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 03/10/2025 | 65 |
| 650 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00006 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 651 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00058 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 652 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00087 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 653 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00094 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 654 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Trần Thị Thu | 03/10/2025 | 65 |
| 655 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00030 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 65 |
| 656 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00070 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/10/2025 | 65 |
| 657 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00077 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/10/2025 | 65 |
| 658 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00093 | Lịch sử địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/10/2025 | 65 |
| 659 | Vũ Thị Xuân | | SNV5-00117 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 03/10/2025 | 65 |
| 660 | Vũ Thị Xuân | | SGK5-00035 | Đào đức 5 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2025 | 65 |
| 661 | Vũ Thị Xuân | | STK5-00045 | 54 bài toán vui lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 662 | Vũ Thị Xuân | | STK5-00044 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4 - 5 | Phạm Đình Thực | 01/12/2025 | 6 |
| 663 | Vũ Thị Xuân | | STK5-00042 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 01/12/2025 | 6 |
| 664 | Vũ Thị Xuân | | STK5-00041 | Phát triển trí thông minh toán lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 01/12/2025 | 6 |
| 665 | Vũ Thị Xuân | | STK5-00039 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 5 | Trần Huỳnh Thống | 01/12/2025 | 6 |