STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00906 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
2 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00921 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
3 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00966 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
4 | Cao Thị Tuyết | | SGK-00981 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
5 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01026 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
6 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01041 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
7 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01056 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
8 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01071 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
9 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01086 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
10 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01121 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
11 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01136 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
12 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01166 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
13 | Cao Thị Tuyết | | SGK-01181 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
14 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00327 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/09/2024 | 213 |
15 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00387 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
16 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00402 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
17 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00437 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
18 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00457 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
19 | Cao Thị Tuyết | | SNV-00487 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
20 | Cao Thị Tuyết | | STKC-00060 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 1 |
21 | Cao Thị Tuyết | | STKC-00061 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | SPOCK BENJAMIN | 18/04/2025 | 1 |
22 | Cao Thị Tuyết | | STKC-00059 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 1 |
23 | Cao Thị Tuyết | | STN-00058 | Ăn khế trả vàng | Kim Khánh | 18/04/2025 | 1 |
24 | Đặng Thị Dự | | SGK-00492 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
25 | Đặng Thị Dự | | SGK-00523 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
26 | Đặng Thị Dự | | SGK-00553 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
27 | Đặng Thị Dự | | SGK-00582 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
28 | Đặng Thị Dự | | SGK-00598 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
29 | Đặng Thị Dự | | SGK-00627 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
30 | Đặng Thị Dự | | SGK-00642 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
31 | Đặng Thị Dự | | SGK-00658 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
32 | Đặng Thị Dự | | SGK-00704 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
33 | Đặng Thị Dự | | SGK-00717 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
34 | Đặng Thị Dự | | SGK-00732 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
35 | Đặng Thị Dự | | SGK-00752 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
36 | Đào Anh Thư | | STKC-00091 | Một số vấn đề dạy ngôn bản nói và viết | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/04/2025 | 5 |
37 | Đào Anh Thư | | STKC-00090 | Dạy kể chuyện ở trường tiểu học | Chu Huy | 14/04/2025 | 5 |
38 | Đào Anh Thư | | STKC-00089 | Thực hành học toán tuyển chọn những bài toán hay và đáp án | Trần Thu Hà | 14/04/2025 | 5 |
39 | Đào Anh Thư | | STKC-00088 | Tổ chức hoạt động vui chơi giữa tiết học | Hà Nhật Thăng | 14/04/2025 | 5 |
40 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00005 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Tôn Nguyên Vĩ | 09/12/2024 | 131 |
41 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00006 | Bồi dưỡng kĩ năng sống | Kim Long | 09/12/2024 | 131 |
42 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00007 | Thế giới thực vật biết bao điều lý thú | Vũ Bội Tuyền | 09/12/2024 | 131 |
43 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00008 | Danh nhân khoa học tự nhiên | Lưu Ly-Thanh Thảo | 09/12/2024 | 131 |
44 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00009 | Học cách ứng xử | Chu Nam Chiếu, Tôn Vân HIểu | 09/12/2024 | 131 |
45 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00010 | Lòng dũng cảm | Dương Phong | 09/12/2024 | 131 |
46 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00011 | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Văn Tùng | 09/12/2024 | 131 |
47 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00012 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh | Nguyễn Văn Tùng | 09/12/2024 | 131 |
48 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00013 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Ngô Minh Vân | 09/12/2024 | 131 |
49 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00014 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 09/12/2024 | 131 |
50 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00015 | Bình thơ cho học sinh tiểu học | Phạm Khải | 09/12/2024 | 131 |
51 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00016 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hoàng Khắc Huyên | 09/12/2024 | 131 |
52 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00017 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 09/12/2024 | 131 |
53 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00018 | Sự tích loài khỉ | Hoàng Khắc Huyên | 09/12/2024 | 131 |
54 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00019 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Ngọc Hà | 09/12/2024 | 131 |
55 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00020 | Bí mật của Lọ Lem | Trầ Ngọc Diệp | 09/12/2024 | 131 |
56 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00021 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 09/12/2024 | 131 |
57 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00022 | Truyện kể trước khi ngủ | | 09/12/2024 | 131 |
58 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00023 | Vui học mỗi ngày Kiến thức khoa học dành cho học sinh | NgọcLinh | 09/12/2024 | 131 |
59 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00024 | Truyện kể trước khi ngủ | Hải Yến | 09/12/2024 | 131 |
60 | Đào Thị Ngọc Nga | 4 H | STN-00025 | Truyện kể trước giờ đi ngủ | Đỗ Lan Phương | 09/12/2024 | 131 |
61 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00040 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
62 | Đào Thị Thơm | | SNV-00039 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các môn học ở tiểu học | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 207 |
63 | Đào Thị Thơm | | SNV-00042 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 24/09/2024 | 207 |
64 | Đào Thị Thơm | | SNV-00060 | Giáo dục kĩ năng sống | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 207 |
65 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00078 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 24/09/2024 | 207 |
66 | Đào Thị Thơm | | SNV1-00128 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 24/09/2024 | 207 |
67 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00184 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2024 | 207 |
68 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00196 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2024 | 207 |
69 | Đào Thị Thơm | | SGK1-00135 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 24/09/2024 | 207 |
70 | Đào Thị Thơm | | STKC-00009 | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 5 |
71 | Đào Thị Thơm | | STKC-00008 | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Hải Yến | 14/04/2025 | 5 |
72 | Đào Thị Thơm | | STKC-00007 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/04/2025 | 5 |
73 | Đào Thị Thơm | | STKC-00006 | Ứng xử sư phạm - Những điều cần biết | Vũ Mạnh Quỳnh | 14/04/2025 | 5 |
74 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00286 | Bé tự đọc truyện theo phương pháp mới | Nhiều tác giả | 11/12/2024 | 129 |
75 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00287 | Cái chòi cây thần kì | Mảy Pope Óborne | 11/12/2024 | 129 |
76 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00288 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Chí Phúc | 11/12/2024 | 129 |
77 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00289 | Cáo thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
78 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00290 | Chú bé tí hon | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
79 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00291 | chàng học trò có chí | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
80 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00292 | Chú bé người gỗ | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
81 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00293 | Kể chuyện theo tranh lớp 3 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
82 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00294 | Kể chuyện theo tranh lớp 3 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
83 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00295 | Kể chuyện theo tranh lớp 4 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
84 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00296 | Kể chuyện theo tranh lớp 4 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
85 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00297 | Kể chuyện theo tranh lớp 4 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
86 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00298 | Kể chuyện theo tranh lớp 4 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
87 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00299 | Kể chuyện theo tranh lớp 4 tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 11/12/2024 | 129 |
88 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00300 | Phòng tránh xâm hại trẻ em | Nhiều tác giả | 11/12/2024 | 129 |
89 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00301 | Bách khoa tri thức đầu đời | Nhiều tác giả | 11/12/2024 | 129 |
90 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00302 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 11/12/2024 | 129 |
91 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00303 | Danh nhân sư phạm | Lê Minh Quốc | 11/12/2024 | 129 |
92 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00304 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé | Kusumi Hue | 11/12/2024 | 129 |
93 | Đỗ Hoàng Gia Bảo | 2 B | STN-00305 | Tú Quậy | Đào Hải | 11/12/2024 | 129 |
94 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00639 | Chú lính chì dũng cảm - the brave lead soldier | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
95 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00638 | Chú lính chì dũng cảm - the brave lead soldier | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
96 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00637 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn - snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
97 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00636 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn - snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
98 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00635 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn - snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
99 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00634 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn - snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
100 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00633 | Thỏ và hổ - the rabbit and the tiger | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
101 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00632 | Thỏ và hổ - the rabbit and the tiger | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
102 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00631 | Thỏ và hổ - the rabbit and the tiger | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
103 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00630 | Thỏ và hổ - the rabbit and the tiger | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
104 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00629 | Bà chúa tuyết - the mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
105 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00628 | Bà chúa tuyết - the mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
106 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00627 | Bà chúa tuyết - the mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
107 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00626 | Bà chúa tuyết - the mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
108 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00625 | Chú bé tí hon - Tiny | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
109 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00624 | Chú bé tí hon - Tiny | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
110 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00623 | Chú bé tí hon - Tiny | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
111 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00622 | Chú bé tí hon - Tiny | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
112 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00621 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
113 | Đỗ Minh Dương | 3 G | STN-00620 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 25/03/2025 | 25 |
114 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00386 | Hai ông tiến sĩ | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
115 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00387 | Hai ông tiến sĩ | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
116 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00388 | Hai ông tiến sĩ | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
117 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00389 | Hai ông tiến sĩ | Nguyễn Như Quỳnh | 11/12/2024 | 129 |
118 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00390 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
119 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00391 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
120 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00392 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
121 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00393 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
122 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00394 | Nàng tiên gạo | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
123 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00395 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
124 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00396 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
125 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00397 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
126 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00398 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
127 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00399 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
128 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00400 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
129 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00401 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
130 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00402 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
131 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00403 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
132 | Đỗ Minh Hiếu | 3 C | STN-00404 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Nguyên | 11/12/2024 | 129 |
133 | Đoàn Thị Hải Vân | | STKC-00108 | Những bài toán hay tiểu học tập 2 | Nguyễn Khắc An | 18/04/2025 | 1 |
134 | Đoàn Thị Hải Vân | | STKC-00109 | 40 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 18/04/2025 | 1 |
135 | Đoàn Thị Hải Vân | | STKC-00110 | Giáo trình giáo dục học tiểu học 1 | Đặng Vũ Hoạt | 18/04/2025 | 1 |
136 | Đoàn Thị Hải Vân | | STKC-00111 | Giáo trình tâm lí học tiểu học | Bùi Văn Huệ | 18/04/2025 | 1 |
137 | Đoàn Thị Hải Vân | | STKC-00112 | Giáo trình phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 18/04/2025 | 1 |
138 | Đồng Mai Phương | | STKC-00103 | Toán chọn lọc tiểu học tập 1 | Trần Phương | 18/04/2025 | 1 |
139 | Đồng Mai Phương | | STKC-00104 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 18/04/2025 | 1 |
140 | Đồng Mai Phương | | STKC-00105 | 35 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp tiểu học | Lê Phương Nga | 18/04/2025 | 1 |
141 | Đồng Mai Phương | | STKC-00106 | Giáo trình chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 18/04/2025 | 1 |
142 | Đồng Mai Phương | | STKC-00107 | Phương pháp dạy toán tính tuổi ở tiểu học | Nguyễn Thành Hưng | 18/04/2025 | 1 |
143 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00113 | Sổ tay ngữ pháp tiếng việt | Hạp Thu Hà | 18/04/2025 | 1 |
144 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00114 | Ngữ pháp tiếng anh thiết yếu | Xuân Nguyên | 18/04/2025 | 1 |
145 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00115 | Sổ tay từ ngữ tiếng việt tiểu học | Lê A | 18/04/2025 | 1 |
146 | Hồ Thị Huyền | | STKC-00116 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Đỗ Tiến Đạt | 18/04/2025 | 1 |
147 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-00117 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Đỗ Tiến Đạt | 18/04/2025 | 1 |
148 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-00119 | Sổ tay chính tả tiếng việt luyện từ và câu dành cho học sinh | Nguyễn Trọng Báu | 18/04/2025 | 1 |
149 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-00120 | Sổ tay chính tả | Hoàng Anh | 18/04/2025 | 1 |
150 | Hoàng Thị Thảo | | STKC-00121 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 18/04/2025 | 1 |
151 | Lê Thị Hiền | | STKC-00016 | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe phụ nữ | Mạnh Linh | 14/04/2025 | 5 |
152 | Lê Thị Hiền | | STKC-00017 | Kỹ thuật trồng và kinh doanh phong lan | Việt Chương | 14/04/2025 | 5 |
153 | Lê Thị Hiền | | STKC-00018 | Món ăn trị bệnh cho người mỡ máu cao và béo phì | Huyền Cơ | 14/04/2025 | 5 |
154 | Lê Thị Hiền | | STKC-00019 | Bệnh ung thư - Nhận biết- dự phòng- chiến thắng | Nguyễn Khánh Trạch | 14/04/2025 | 5 |
155 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00120 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
156 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00129 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
157 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00147 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
158 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00156 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
159 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00181 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
160 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00201 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
161 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00220 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
162 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00237 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
163 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00246 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
164 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00313 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 211 |
165 | Lê Thị Hiền | | SGK1-00325 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 211 |
166 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01080 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
167 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01081 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
168 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01082 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
169 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01083 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
170 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01084 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
171 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01085 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
172 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01086 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
173 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01087 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
174 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01088 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
175 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01089 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
176 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01090 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
177 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01091 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
178 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01092 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
179 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01093 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
180 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01094 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
181 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01095 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
182 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01096 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
183 | Lê Thị Mai Hương | 3 K | STN-01097 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 26/02/2025 | 52 |
184 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00116 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
185 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00126 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
186 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00134 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
187 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00144 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
188 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00154 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
189 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00178 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
190 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00198 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
191 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00217 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
192 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00235 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
193 | Ngô Thị Thủy | | SGK1-00240 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
194 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00087 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
195 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00063 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
196 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00081 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
197 | Ngô Thị Thủy | | SNV1-00102 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
198 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00029 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/04/2025 | 5 |
199 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00100 | Cảm thụ văn học ở tiểu học qua những bài văn chọn lọc | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 5 |
200 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00099 | Ôn tập môn tiếng việt ở tiểu học | Trần Đức Niềm | 14/04/2025 | 5 |
201 | Ngô Thị Thủy | | STKC-00096 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 14/04/2025 | 5 |
202 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00885 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
203 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00886 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
204 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00887 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
205 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00888 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
206 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00889 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
207 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00890 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
208 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00891 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
209 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00892 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
210 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00893 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
211 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00894 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
212 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00895 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
213 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00896 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
214 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00897 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
215 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00898 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
216 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00899 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
217 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00900 | Ong và chúa | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
218 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00901 | Ong và chúa | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
219 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00902 | Ong và chúa | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
220 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00903 | Ong và chúa | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
221 | Nguyễn Thế Doanh | 5 A | STN-00904 | Ong và chúa | Nguyễn Chí Phúc | 26/03/2025 | 24 |
222 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00491 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
223 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00552 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
224 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00551 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
225 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00580 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
226 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00596 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
227 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00626 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
228 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
229 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00656 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
230 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00701 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
231 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00716 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
232 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00731 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
233 | Nguyễn Thị Bốn | | SGK-00751 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
234 | Nguyễn Thị Đào | | STKC-00001 | Tiếng hát về thầy cô và mái trường | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 5 |
235 | Nguyễn Thị Đào | | STKC-00005 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/04/2025 | 5 |
236 | Nguyễn Thị Đào | | STKC-00010 | Nghệ thuật ứng xử | Hiền Chi Mai | 14/04/2025 | 5 |
237 | Nguyễn Thị Đào | | SNV-00043 | Nghệ thuật 1 | Vũ Dương Thụy | 24/09/2024 | 207 |
238 | Nguyễn Thị Đào | | SNV-00050 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 24/09/2024 | 207 |
239 | Nguyễn Thị Đào | | SNV-00065 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 tập 2 | Nhiều tác giả | 24/09/2024 | 207 |
240 | Nguyễn Thị Đào | | SGK-00001 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 24/09/2024 | 207 |
241 | Nguyễn Thị Đào | | STK1-00040 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 1 | Trần Huỳnh Thống | 24/09/2024 | 207 |
242 | Nguyễn Thị Đào | | STK1-00038 | Vở Luyện tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 24/09/2024 | 207 |
243 | Nguyễn Thị Đào | | STK1-00046 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Toán Tiểu học 1.tập 1 | Đổ Trung Hiệu | 24/09/2024 | 207 |
244 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00058 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
245 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00034 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
246 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00070 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
247 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00082 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
248 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV2-00100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
249 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00082 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
250 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00094 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
251 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00133 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
252 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00151 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
253 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00163 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
254 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00187 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
255 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00211 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
256 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00231 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
257 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00250 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
258 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00185 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
259 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00203 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
260 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00221 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
261 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00239 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
262 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00248 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
263 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00037 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
264 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00049 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
265 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00067 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
266 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00085 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
267 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00118 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
268 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SNV1-00129 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
269 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00122 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
270 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00131 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
271 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00139 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
272 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00149 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
273 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | SGK1-00158 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
274 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STKC-00025 | Hướng dẫn thực hành 400 món ăn thông dụng | Huyền Trân | 14/04/2025 | 5 |
275 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STKC-00026 | Bí quyết trẻ mãi không già | Ngọc Quang | 14/04/2025 | 5 |
276 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STKC-00027 | Nghệ thuật trị liệu và sử dụng trang sức | Phương Quỳnh | 14/04/2025 | 5 |
277 | Nguyễn Thị Hoàng Ly | | STKC-00028 | Một thời bụi phấn tập 2 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 14/04/2025 | 5 |
278 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00487 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
279 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00517 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
280 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00547 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
281 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00577 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
282 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00592 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
283 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00622 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
284 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00637 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
285 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00652 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
286 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00697 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
287 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00712 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
288 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00728 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
289 | Nguyễn Thị Hường | | SGK-00747 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
290 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00154 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
291 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00166 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
292 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00036 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
293 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00060 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
294 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00072 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
295 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00084 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
296 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
297 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00088 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
298 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00131 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
299 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00148 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
300 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00160 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
301 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00183 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
302 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00208 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
303 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00228 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
304 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00258 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
305 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
306 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00085 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
307 | Nguyễn Thị Huyền My | | SNV2-00066 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
308 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00255 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
309 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00205 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
310 | Nguyễn Thị Huyền My | | SGK2-00181 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
311 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00072 | Phương pháp sáng tác đề Toán ở Tiểu học | Phạm Đình Thực | 14/04/2025 | 5 |
312 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00074 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 14/04/2025 | 5 |
313 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00069 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 14/04/2025 | 5 |
314 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00068 | Làm chủ phương pháp giảng dạy | Hunter Madeline | 14/04/2025 | 5 |
315 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00067 | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14/04/2025 | 5 |
316 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00066 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | Nguyễn Quốc Anh | 14/04/2025 | 5 |
317 | Nguyễn Thị Linh | | STKC-00065 | Kiểm tra trí thông minh của trẻ | Xuân Trường | 14/04/2025 | 5 |
318 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00483 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
319 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00513 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
320 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00543 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
321 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00573 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
322 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00588 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
323 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00618 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
324 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00633 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
325 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00648 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
326 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00693 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
327 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00708 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
328 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00723 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
329 | Nguyễn Thị Minh Hiền | | SGK-00743 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
330 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00373 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
331 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00388 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
332 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00403 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
333 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00438 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
334 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00458 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
335 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00488 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
336 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00907 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
337 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00922 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
338 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00967 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
339 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00982 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
340 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01027 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
341 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01042 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
342 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01057 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
343 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01072 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
344 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01087 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
345 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01102 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
346 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01122 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
347 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01137 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
348 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01167 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
349 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01182 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
350 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00908 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
351 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00923 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
352 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00968 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
353 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-00983 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
354 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01029 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
355 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01043 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
356 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01058 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
357 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01073 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
358 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01088 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
359 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01103 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
360 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01123 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
361 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01138 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
362 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01168 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
363 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SGK-01183 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
364 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00374 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
365 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00389 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
366 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00404 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
367 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00439 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
368 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00459 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
369 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | | SNV-00489 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
370 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00102 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
371 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00132 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
372 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00171 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
373 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00182 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
374 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00210 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
375 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00230 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
376 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK2-00259 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
377 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00059 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
378 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV2-00071 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
379 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00095 | Trò chơi học tập môn đạo đức ở tiểu học | Lưu Thu Thủy | 14/04/2025 | 5 |
380 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00094 | Ôn luyện kiến thức môn toán tiểu học | Trần Diên Hiển | 14/04/2025 | 5 |
381 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00093 | Một số vấn đề về đổi mới đánh giá kết quả học tập môn tiếng việt ở tiểu học | Nguyễn Thị Hạnh | 14/04/2025 | 5 |
382 | Nguyễn Thị Phương Nga | | STKC-00092 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 14/04/2025 | 5 |
383 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00036 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
384 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00046 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
385 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00066 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
386 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SNV1-00084 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
387 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00121 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
388 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00130 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
389 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00138 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
390 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00148 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
391 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00157 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
392 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00182 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
393 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00202 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
394 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00238 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
395 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00247 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
396 | Nguyễn Thị Phương Nga | | SGK1-00327 | vở tự nhiên xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2024 | 211 |
397 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00207 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
398 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00227 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
399 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00256 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
400 | Nguyễn Thị Tân | | SNV2-00039 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
401 | Nguyễn Thị Tân | | SNV2-00075 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
402 | Nguyễn Thị Tân | | SNV2-00063 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
403 | Nguyễn Thị Tân | | SNV2-00086 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
404 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
405 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00139 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
406 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00146 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
407 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00168 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
408 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00158 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
409 | Nguyễn Thị Tân | | SGK2-00180 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
410 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00117 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
411 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00125 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
412 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00038 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
413 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00043 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
414 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00061 | Đạo đức1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
415 | Nguyễn Thị Thanh | | SNV1-00079 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
416 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00213 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
417 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00231 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
418 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00183 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
419 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00197 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
420 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00140 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
421 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00143 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
422 | Nguyễn Thị Thanh | | SGK1-00151 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
423 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00020 | 33 triệu chứng bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh | Đặng Phương Kiệt | 14/04/2025 | 5 |
424 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00021 | Đặt tên theo phương pháp khoa học | Việt Văn Book | 14/04/2025 | 5 |
425 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00022 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/04/2025 | 5 |
426 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00023 | Dinh dưỡng và sức khỏe | Thúy Hân | 14/04/2025 | 5 |
427 | Nguyễn Thị Thanh | | STKC-00024 | 555 món ăn Việt Nam | Hải Yến | 14/04/2025 | 5 |
428 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00602 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
429 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00632 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
430 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00647 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
431 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00666 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
432 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00707 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
433 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00722 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
434 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00757 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
435 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00497 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
436 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00527 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
437 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00557 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
438 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00587 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
439 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00484 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
440 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00514 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
441 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00544 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
442 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00574 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
443 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00589 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
444 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00619 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
445 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00634 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
446 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00649 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
447 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00694 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
448 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00709 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
449 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00724 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
450 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | | SGK-00744 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
451 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00064 | 99 bài hát được nhiều người yêu thích | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 5 |
452 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00063 | Nét chữ nết người | Nhiều tác giả | 14/04/2025 | 5 |
453 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00062 | Hà Nội trái tim hồng | Vương Tâm | 14/04/2025 | 5 |
454 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00057 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 18/04/2025 | 1 |
455 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00075 | Dạy toán ở tiểu học bằng phiếu giao việc | Phạm Đình Thực | 18/04/2025 | 1 |
456 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00085 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 18/04/2025 | 1 |
457 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00101 | Sổ tay kiến thức toán tiểu học 4 -5 | Phùng Như Thụy | 18/04/2025 | 1 |
458 | Nguyễn Thị Thu | | STKC-00102 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học 5 | Nguyễn Văn Nho | 18/04/2025 | 1 |
459 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STKC-00087 | Tổ chức hoạt động vui chơi giữa tiết học | Hà Nhật Thăng | 14/04/2025 | 5 |
460 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STKC-00086 | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 14/04/2025 | 5 |
461 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STKC-00070 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 14/04/2025 | 5 |
462 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | | STKC-00073 | Dạy học từ láy ở trường phổ thông | Hà Quang Năng | 14/04/2025 | 5 |
463 | Pan Jia Cheng | 3 E | STN-00577 | Lừa đội lốt sư tử = the donkey in a lion's skin | Minh Quân | 09/01/2025 | 100 |
464 | Pan Jia Cheng | 3 E | STN-00578 | Lừa đội lốt sư tử = the donkey in a lion's skin | Minh Quân | 09/01/2025 | 100 |
465 | Pan Jia Cheng | 3 E | STN-00579 | Lừa đội lốt sư tử = the donkey in a lion's skin | Minh Quân | 09/01/2025 | 100 |
466 | Pan Jia Cheng | 3 E | STN-00580 | Chuột nhà và chuột đồng = the city mouse | Minh Quân | 09/01/2025 | 100 |
467 | Phạm Lan Chi | 4 H | STN-00146 | Truyện kể ve những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 09/12/2024 | 131 |
468 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00826 | Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
469 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00825 | Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
470 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00824 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
471 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00823 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
472 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00822 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
473 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00821 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
474 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00820 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
475 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00819 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
476 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00818 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
477 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00817 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
478 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00816 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
479 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00815 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
480 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00814 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
481 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00813 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
482 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00812 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
483 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00811 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
484 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00810 | Nhổ củ cải | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
485 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00809 | Rùa và hươu - the turtle and the deer | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
486 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00808 | Rùa và hươu - the turtle and the deer | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
487 | Phạm Phúc Lâm | 2 I | STN-00807 | Rùa và hươu - the turtle and the deer | Nguyễn Chí Phúc | 07/01/2025 | 102 |
488 | Phạm Thị Huê | | SNV-00448 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
489 | Phạm Thị Huê | | SNV-00410 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
490 | Phạm Thị Huê | | SNV-00398 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
491 | Phạm Thị Huê | | SNV-00383 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
492 | Phạm Thị Huê | | SGK-00917 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
493 | Phạm Thị Huê | | SGK-00932 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
494 | Phạm Thị Huê | | SGK-00977 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
495 | Phạm Thị Huê | | SGK-00992 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
496 | Phạm Thị Huê | | SGK-01036 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
497 | Phạm Thị Huê | | SGK-01052 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
498 | Phạm Thị Huê | | SGK-01067 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
499 | Phạm Thị Huê | | SGK-01082 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
500 | Phạm Thị Huê | | SGK-01095 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
501 | Phạm Thị Huê | | SGK-01112 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
502 | Phạm Thị Huê | | SGK-01132 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
503 | Phạm Thị Huê | | SGK-01147 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
504 | Phạm Thị Huê | | SGK-01177 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
505 | Phạm Thị Huê | | SGK-01192 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
506 | Phạm Thị Huê | | SNV-00375 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
507 | Phạm Thị Huê | | SNV-00395 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
508 | Phạm Thị Huê | | SNV-00405 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
509 | Phạm Thị Huê | | SNV-00440 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
510 | Phạm Thị Huê | | SNV-00460 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
511 | Phạm Thị Huê | | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
512 | Phạm Thị Huê | | SGK-00909 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
513 | Phạm Thị Huê | | SGK-00924 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
514 | Phạm Thị Huê | | SGK-00969 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
515 | Phạm Thị Huê | | SGK-00984 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
516 | Phạm Thị Huê | | SGK-01030 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
517 | Phạm Thị Huê | | SGK-01044 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
518 | Phạm Thị Huê | | SGK-01059 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
519 | Phạm Thị Huê | | SGK-01074 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
520 | Phạm Thị Huê | | SGK-01089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
521 | Phạm Thị Huê | | SGK-01104 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
522 | Phạm Thị Huê | | SGK-01124 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
523 | Phạm Thị Huê | | SGK-01139 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
524 | Phạm Thị Huê | | SGK-01169 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
525 | Phạm Thị Huê | | SGK-01184 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
526 | Phạm Thị Huê | | SNV-00497 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
527 | Phạm Thị Huê | | SNV-00466 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
528 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00068 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
529 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00032 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
530 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00056 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
531 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00080 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
532 | Phạm Thị Hương A | | SNV2-00098 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
533 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00080 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
534 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00092 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
535 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00128 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
536 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00140 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
537 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00152 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
538 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00164 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
539 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00176 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
540 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00200 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
541 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00224 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
542 | Phạm Thị Hương A | | SGK2-00248 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
543 | Phạm Thị Là | | SGK2-00093 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
544 | Phạm Thị Là | | SGK2-00129 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
545 | Phạm Thị Là | | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
546 | Phạm Thị Là | | SGK2-00081 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
547 | Phạm Thị Là | | SNV2-00099 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
548 | Phạm Thị Là | | SNV2-00081 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
549 | Phạm Thị Là | | SNV2-00069 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
550 | Phạm Thị Là | | SNV2-00057 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
551 | Phạm Thị Là | | SNV2-00033 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
552 | Phạm Thị Là | | SGK2-00233 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
553 | Phạm Thị Là | | SGK2-00249 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
554 | Phạm Thị Là | | SGK2-00225 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
555 | Phạm Thị Là | | SGK2-00201 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
556 | Phạm Thị Là | | SGK2-00155 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
557 | Phạm Thị Là | | SGK2-00165 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
558 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00916 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
559 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00931 | Toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
560 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00976 | Vở bài tập Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 213 |
561 | Phạm Thị Phượng | | SGK-00991 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2024 | 213 |
562 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01034 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
563 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01051 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
564 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01066 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
565 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01081 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
566 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01097 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
567 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01111 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
568 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01031 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
569 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01045 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/09/2024 | 213 |
570 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01060 | lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
571 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01075 | bài tập lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2024 | 213 |
572 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01090 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
573 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01105 | Vở bài tập đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/09/2024 | 213 |
574 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01125 | Vở bài tập khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
575 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01140 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/09/2024 | 213 |
576 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01170 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
577 | Phạm Thị Phượng | | SGK-01185 | Vở bài tập công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 18/09/2024 | 213 |
578 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00083 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
579 | Phạm Thúy Quỳnh | | SNV1-00104 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
580 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00119 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
581 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00128 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 211 |
582 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00137 | Tự nhiên xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 20/09/2024 | 211 |
583 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00146 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
584 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00155 | Tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
585 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00180 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2024 | 211 |
586 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00200 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
587 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00219 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2024 | 211 |
588 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK1-00236 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2024 | 211 |
589 | Phạm Thúy Quỳnh | | SGK-00245 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta lớp 3 | Vũ Thu Hương | 20/09/2024 | 211 |
590 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00011 | Ứng xử sư phạm | Hiền Chi Mai | 14/04/2025 | 5 |
591 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00012 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 14/04/2025 | 5 |
592 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00014 | Người vợ và phái đẹp | Hoàng Xuân Việt | 14/04/2025 | 5 |
593 | Phạm Thúy Quỳnh | | STKC-00015 | 33 câu chuyện với các bà mẹ | Spock Benjamin | 14/04/2025 | 5 |
594 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00205 | Con ngựa gỗ khổng lồ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/03/2025 | 26 |
595 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00206 | Cậu bé chăn cừu | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 26 |
596 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00207 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 24/03/2025 | 26 |
597 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00208 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 24/03/2025 | 26 |
598 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00209 | Sói và Sóc | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 26 |
599 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00210 | Ếch và Bò | Nguyễn Như Quỳnh | 24/03/2025 | 26 |
600 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00211 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 26 |
601 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00212 | Ông già và biẻn cả | Vương Đăng | 24/03/2025 | 26 |
602 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00213 | Chú lính chì dũng cảm | Nguyễn Chí Phúc | 24/03/2025 | 26 |
603 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00214 | Chuyện kể hằng đêm Nàng tiên cá | Tuệ Văn | 24/03/2025 | 26 |
604 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00215 | Học chữ thật là vui | Nguyễn Nhung | 24/03/2025 | 26 |
605 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00216 | Khỉ mẹ nhầm rồi | Nguyễn Nhung | 24/03/2025 | 26 |
606 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00217 | Hai chú dê qua cầu | Yên Bình | 24/03/2025 | 26 |
607 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00218 | Hạt giống tâm hồn | Thu Trang - Minh Tươi | 24/03/2025 | 26 |
608 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00219 | Bác Hồ người cho em tất cả | Nhiều tác giả | 24/03/2025 | 26 |
609 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00220 | Trần Hưng Đạo Quang Trung | Nguyễn Cương | 24/03/2025 | 26 |
610 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00221 | Vượn không đuôi | Bùi Long | 24/03/2025 | 26 |
611 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00222 | Trần Hưng Đạo Quang Trung | Lê Thùy Trang | 24/03/2025 | 26 |
612 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00223 | Bóng mát yêu thương | Lê Anh Dũng | 24/03/2025 | 26 |
613 | Trần Phương Anh | 1 C | STN-00224 | Hai Bà Trưng | Nguyễn Cương, Minh Thạo | 24/03/2025 | 26 |
614 | Vũ Ngọc Huyền | 4 H | STN-00026 | Bức họa ẩn giấu | Phương Nhi | 09/12/2024 | 131 |
615 | Vũ Ngọc Huyền | 4 H | STN-00027 | Bức họa ẩn giấu | Phương Nhi | 09/12/2024 | 131 |
616 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00591 | vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
617 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00621 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
618 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00636 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
619 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00651 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
620 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00696 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2024 | 212 |
621 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00711 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2024 | 212 |
622 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00726 | Vở bài tập hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
623 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00746 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
624 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00486 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
625 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00516 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
626 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00546 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
627 | Vũ Thị Mai Oanh | | SGK-00576 | tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
628 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00257 | Luyện viết 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
629 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00234 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
630 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00209 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
631 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00184 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2024 | 212 |
632 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00169 | Vở bài tập đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 19/09/2024 | 212 |
633 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00130 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
634 | Vũ Thị Thu Hà | | SGK2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
635 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00042 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 212 |
636 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00079 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sĩ Tuấn | 19/09/2024 | 212 |
637 | Vũ Thị Thu Hà | | SNV2-00108 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 19/09/2024 | 212 |
638 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00531 | Hạt cơ bản | Julia | 12/12/2024 | 128 |
639 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00532 | Hạt cơ bản | Julia | 12/12/2024 | 128 |
640 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00533 | Hạt cơ bản | Julia | 12/12/2024 | 128 |
641 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00534 | Hạt cơ bản | Julia | 12/12/2024 | 128 |
642 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00535 | Hạt cơ bản | Julia | 12/12/2024 | 128 |
643 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00536 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Julia | 12/12/2024 | 128 |
644 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00537 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Julia | 12/12/2024 | 128 |
645 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00538 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Julia | 12/12/2024 | 128 |
646 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00539 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Julia | 12/12/2024 | 128 |
647 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00540 | Kỹ thuật hàng không vũ trụ | Julia | 12/12/2024 | 128 |
648 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00541 | Lực hấp dẫn | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
649 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00542 | Lực hấp dẫn | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
650 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00543 | Lực hấp dẫn | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
651 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00544 | Lực hấp dẫn | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
652 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00545 | Lực hấp dẫn | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
653 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00546 | Vật lý lượng tử | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
654 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00547 | Vật lý lượng tử | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
655 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00548 | Vật lý lượng tử | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
656 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00549 | Vật lý lượng tử | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
657 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00550 | Vật lý lượng tử | Spiro | 12/12/2024 | 128 |
658 | Vũ Thùy Dương | 5 C | STN-00551 | Hygiene you stink | Julia Cook | 12/12/2024 | 128 |